- The builder recommended that we have the house's foundations plumbed before adding any walls.
Người thợ xây khuyên chúng tôi nên hoàn thiện móng nhà trước khi xây thêm tường.
- After several attempts, the carpenter finally managed to plumb the picture frame so that it was perfectly vertical.
Sau nhiều lần thử, cuối cùng người thợ mộc cũng có thể chỉnh khung tranh sao cho nó thẳng đứng hoàn hảo.
- The diver confirmed that the anchor was securely plumbed in the ocean floor.
Người thợ lặn xác nhận rằng mỏ neo đã được cắm chắc chắn xuống đáy đại dương.
- To ensure accuracy during installation, the technician ensured that each bolt was plumbed in the correct position.
Để đảm bảo độ chính xác trong quá trình lắp đặt, kỹ thuật viên phải đảm bảo mỗi bu lông được lắp đúng vị trí.
- With the help of a plumb line, the painter confidently drew a straight line to guide the application of the ceiling's paint.
Với sự trợ giúp của một sợi dây dọi, người thợ sơn tự tin vẽ một đường thẳng để định hướng cho việc sơn trần nhà.
- The carpenter was careful to plumb the boards during the construction of the staircase to prevent any uneven steps.
Người thợ mộc đã cẩn thận lắp các tấm ván trong quá trình xây cầu thang để tránh các bậc thang không bằng phẳng.
- Before hanging the artwork, the museum curator checked that it was plumbed correctly on the wall.
Trước khi treo tác phẩm nghệ thuật, người quản lý bảo tàng đã kiểm tra xem tác phẩm đã được lắp đúng vào tường chưa.
- The surveyor ensured that the mast was plumbed before measuring the height of the boat.
Người khảo sát đảm bảo cột buồm được lắp đúng chiều cao trước khi đo chiều cao của thuyền.
- After tightening the screws, the craftsman double-checked that each stud was plumbed in the right position.
Sau khi siết chặt các con vít, người thợ thủ công kiểm tra lại xem từng đinh tán đã được lắp đúng vị trí chưa.
- To fix the brackets, the electrician made sure that they were plumbed and level before connecting the wires.
Để cố định giá đỡ, thợ điện phải đảm bảo chúng được lắp đúng và cân bằng trước khi nối dây.