Định nghĩa của từ plumb in

plumb inphrasal verb

thẳng vào

////

Cụm từ "plumb in" là một thành ngữ có nghĩa là "hoàn toàn hài lòng, tham gia hoặc đắm chìm vào một điều gì đó". Để hiểu nguồn gốc của thuật ngữ này, chúng ta cần khám phá cách sử dụng trong lịch sử của nó. Từ "plumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "plonb", có nghĩa là một quả cân chì dùng để kiểm tra độ sâu của nước. Quả cân này được thả vào một ống thẳng đứng gọi là quả dọi, được treo bằng một sợi dây hoặc một sợi chỉ. Bằng phương pháp này, những người xây dựng và kỹ sư có thể xác định độ thẳng đứng của các công trình như tường hoặc tháp. Cụm từ "plumb in" có thể bắt nguồn từ nghề mộc và xây dựng. Khi một công nhân hoàn thành các thành phần thẳng đứng của một dự án xây dựng, chẳng hạn như lắp đặt nhiều đinh tán, dầm và thanh giằng, họ có thể "plumb in" các thành phần nằm ngang khác, chẳng hạn như dầm hoặc thanh giằng, sau đó được gắn chặt theo chiều dọc và thẳng đứng. Điều này đảm bảo rằng kết cấu hoàn thiện ổn định, thẳng và chắc chắn. Nói cách khác, khi ai đó "plumb in,", họ hoàn toàn đắm chìm, ổn định hoặc tham gia vào một hoạt động, giống như quả dọi hoàn toàn thẳng đứng hoặc tính toàn vẹn của một cấu trúc tòa nhà hoàn toàn vững chắc. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ phổ thông để mô tả trạng thái tham gia sâu sắc hoặc hài lòng vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ, giống như một người thợ mộc rất tự hào về hệ thống ống nước trong những công đoạn cuối cùng. Tóm lại, nguồn gốc của "plumb in" có thể bắt nguồn từ nghề mộc và xây dựng như một phép ẩn dụ cho độ thẳng đứng thẳng đứng công bằng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả mức độ hài lòng, sự tham gia và đắm chìm của một người vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The builder recommended that we have the house's foundations plumbed before adding any walls.

    Người thợ xây khuyên chúng tôi nên hoàn thiện móng nhà trước khi xây thêm tường.

  • After several attempts, the carpenter finally managed to plumb the picture frame so that it was perfectly vertical.

    Sau nhiều lần thử, cuối cùng người thợ mộc cũng có thể chỉnh khung tranh sao cho nó thẳng đứng hoàn hảo.

  • The diver confirmed that the anchor was securely plumbed in the ocean floor.

    Người thợ lặn xác nhận rằng mỏ neo đã được cắm chắc chắn xuống đáy đại dương.

  • To ensure accuracy during installation, the technician ensured that each bolt was plumbed in the correct position.

    Để đảm bảo độ chính xác trong quá trình lắp đặt, kỹ thuật viên phải đảm bảo mỗi bu lông được lắp đúng vị trí.

  • With the help of a plumb line, the painter confidently drew a straight line to guide the application of the ceiling's paint.

    Với sự trợ giúp của một sợi dây dọi, người thợ sơn tự tin vẽ một đường thẳng để định hướng cho việc sơn trần nhà.

  • The carpenter was careful to plumb the boards during the construction of the staircase to prevent any uneven steps.

    Người thợ mộc đã cẩn thận lắp các tấm ván trong quá trình xây cầu thang để tránh các bậc thang không bằng phẳng.

  • Before hanging the artwork, the museum curator checked that it was plumbed correctly on the wall.

    Trước khi treo tác phẩm nghệ thuật, người quản lý bảo tàng đã kiểm tra xem tác phẩm đã được lắp đúng vào tường chưa.

  • The surveyor ensured that the mast was plumbed before measuring the height of the boat.

    Người khảo sát đảm bảo cột buồm được lắp đúng chiều cao trước khi đo chiều cao của thuyền.

  • After tightening the screws, the craftsman double-checked that each stud was plumbed in the right position.

    Sau khi siết chặt các con vít, người thợ thủ công kiểm tra lại xem từng đinh tán đã được lắp đúng vị trí chưa.

  • To fix the brackets, the electrician made sure that they were plumbed and level before connecting the wires.

    Để cố định giá đỡ, thợ điện phải đảm bảo chúng được lắp đúng và cân bằng trước khi nối dây.