a substance such as vitamin C or E that removes dangerous molecules, etc., such as free radicals from the body
một chất như vitamin C hoặc E có tác dụng loại bỏ các phân tử nguy hiểm, v.v., chẳng hạn như các gốc tự do khỏi cơ thể
- The blueberries in my morning smoothie are packed with antioxidants, which help to prevent cell damage and reduce the risk of chronic diseases.
Quả việt quất trong sinh tố buổi sáng của tôi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
- Studies have shown that consuming foods rich in antioxidants, such as spinach and sweet potatoes, can protect the body from oxidative stress.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, chẳng hạn như rau bina và khoai lang, có thể bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng stress oxy hóa.
- Green tea is a natural source of antioxidants called catechins, which have been linked to a reduced risk of cancer and heart disease.
Trà xanh là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên gọi là catechin, có tác dụng làm giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim.
- To increase your daily intake of antioxidants, consider adding foods like strawberries, raspberries, and beets to your meals and snacks.
Để tăng lượng chất chống oxy hóa hấp thụ hàng ngày, hãy cân nhắc thêm các loại thực phẩm như dâu tây, mâm xôi và củ cải đường vào bữa ăn và đồ ăn nhẹ của bạn.
- Before heading outdoors, apply sunscreen with antioxidant ingredients, such as vitamin C, to protect your skin from environmental stressors.
Trước khi ra ngoài trời, hãy thoa kem chống nắng có thành phần chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin C, để bảo vệ làn da khỏi các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.
a substance that helps prevent oxidation, especially one used to help prevent stored food products from going bad
một chất giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa, đặc biệt là chất được sử dụng để giúp ngăn ngừa các sản phẩm thực phẩm được lưu trữ khỏi bị hỏng