Định nghĩa của từ antioxidant

antioxidantnoun

chất chống oxy hóa

/ˌæntiˈɒksɪdənt//ˌæntiˈɑːksɪdənt/

Thuật ngữ "antioxidant" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Pháp Henri Carré. Vào thời điểm đó, Carré đang nghiên cứu các đặc tính của một số hợp chất có trong thực phẩm và các chất tự nhiên khác có tác dụng ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo và các phân tử sinh học khác. Ông nhận ra rằng các chất này, bao gồm vitamin C và E, cũng như một số khoáng chất và chiết xuất thực vật, có khả năng trung hòa các gốc tự do - các phân tử có khả năng phản ứng cao có thể gây tổn thương tế bào và bệnh tật. Công trình của Carré đã đặt nền móng cho việc khám phá và nghiên cứu các chất chống oxy hóa, từ đó được phát hiện có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người. Ngày nay, chất chống oxy hóa được công nhận rộng rãi vì khả năng bảo vệ chống lại tổn thương tế bào, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim, đồng thời thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

namespace

a substance such as vitamin C or E that removes dangerous molecules, etc., such as free radicals from the body

một chất như vitamin C hoặc E có tác dụng loại bỏ các phân tử nguy hiểm, v.v., chẳng hạn như các gốc tự do khỏi cơ thể

Ví dụ:
  • The blueberries in my morning smoothie are packed with antioxidants, which help to prevent cell damage and reduce the risk of chronic diseases.

    Quả việt quất trong sinh tố buổi sáng của tôi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

  • Studies have shown that consuming foods rich in antioxidants, such as spinach and sweet potatoes, can protect the body from oxidative stress.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, chẳng hạn như rau bina và khoai lang, có thể bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng stress oxy hóa.

  • Green tea is a natural source of antioxidants called catechins, which have been linked to a reduced risk of cancer and heart disease.

    Trà xanh là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên gọi là catechin, có tác dụng làm giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim.

  • To increase your daily intake of antioxidants, consider adding foods like strawberries, raspberries, and beets to your meals and snacks.

    Để tăng lượng chất chống oxy hóa hấp thụ hàng ngày, hãy cân nhắc thêm các loại thực phẩm như dâu tây, mâm xôi và củ cải đường vào bữa ăn và đồ ăn nhẹ của bạn.

  • Before heading outdoors, apply sunscreen with antioxidant ingredients, such as vitamin C, to protect your skin from environmental stressors.

    Trước khi ra ngoài trời, hãy thoa kem chống nắng có thành phần chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin C, để bảo vệ làn da khỏi các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.

a substance that helps prevent oxidation, especially one used to help prevent stored food products from going bad

một chất giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa, đặc biệt là chất được sử dụng để giúp ngăn ngừa các sản phẩm thực phẩm được lưu trữ khỏi bị hỏng