Định nghĩa của từ accomplice

accomplicenoun

đồng phạm

/əˈkʌmplɪs//əˈkɑːmplɪs/

Từ "accomplice" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "cum piscis" có nghĩa là "cùng với cá" hoặc "cùng với cá". Vào thế kỷ 15, tiếng Pháp đã tiếp thu cụm từ này và đổi thành "complice", có nghĩa là "người được ghép đôi hoặc liên kết với". Sau đó, tiếng Anh đã tiếp thu từ "accomplice" vào thế kỷ 16, thêm tiền tố "ac-" để chỉ "liên kết với" hoặc "giúp đỡ và tiếp tay". Về bản chất, đồng phạm là người giúp đỡ người khác làm sai, thường bằng cách hỗ trợ, cung cấp thông tin hoặc tham gia vào chính tội phạm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai tích cực giúp đỡ hoặc hợp tác với người khác trong bất kỳ loại hoạt động bất hợp pháp nào, từ tội phạm đến phá hoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

namespace
Ví dụ:
  • John was accused of being a accomplice in the bank robbery, as the authorities found evidence linking him to the criminals.

    John bị buộc tội là đồng phạm trong vụ cướp ngân hàng vì chính quyền tìm thấy bằng chứng liên quan đến anh ta với bọn tội phạm.

  • The police suspected Sarah's boyfriend to be her accomplice in the jewelry heist, as they both had alibis for the night of the crime but seemed evasive during questioning.

    Cảnh sát nghi ngờ bạn trai của Sarah là đồng phạm trong vụ trộm trang sức, vì cả hai đều có bằng chứng ngoại phạm vào đêm xảy ra vụ án nhưng có vẻ né tránh trong quá trình thẩm vấn.

  • The mafia boss demanded that his trusted lieutenant remain his loyal accomplice and help him carry out a dangerous new scheme.

    Ông trùm mafia yêu cầu người trung úy đáng tin cậy của mình phải là đồng phạm trung thành và giúp ông ta thực hiện một âm mưu mới nguy hiểm.

  • Emily's accomplice assisted her in committing the fraud by offering false documents and opening secret bank accounts to hide the stolen money.

    Đồng phạm của Emily đã hỗ trợ cô thực hiện hành vi lừa đảo bằng cách cung cấp các giấy tờ giả và mở các tài khoản ngân hàng bí mật để che giấu số tiền đánh cắp.

  • The prosecution argued that the defendant's partner-in-crime was a key accomplice in the drug ring, as she provided crucial resources and helped distribute the narcotics.

    Bên công tố lập luận rằng đồng phạm của bị cáo là đồng phạm chính trong đường dây ma túy vì cô ta cung cấp nguồn lực quan trọng và giúp phân phối ma túy.

  • After Thomas' accomplice confessed to the police, he reluctantly turned himself in, hoping for leniency in exchange for his cooperation.

    Sau khi đồng phạm của Thomas thú nhận với cảnh sát, anh ta miễn cưỡng đầu thú, hy vọng được khoan hồng để đổi lấy sự hợp tác.

  • Lauren's accomplice was arrested while driving a getaway car, but the police were still unsure whether she had been aware of the scheme or had simply been mistakenly implicated.

    Đồng phạm của Lauren đã bị bắt khi đang lái xe tẩu thoát, nhưng cảnh sát vẫn không chắc chắn liệu cô ta có biết về âm mưu này hay chỉ vô tình bị liên lụy.

  • The mastermind behind the counterfeit money racket enlisted a cast of loyal accomplices to help carry out the complex plan, each with a specific role to play.

    Kẻ chủ mưu đằng sau đường dây làm tiền giả đã chiêu mộ một nhóm đồng phạm trung thành để giúp thực hiện kế hoạch phức tạp, mỗi người đều có một vai trò cụ thể.

  • The authorities saw through Brian's alibi and began to suspect that his spouse, who had recently become uncharacteristically secretive and withdrawn, might be his accomplice in the murder.

    Các nhà chức trách đã nhìn thấu chứng cứ ngoại phạm của Brian và bắt đầu nghi ngờ rằng vợ anh ta, người gần đây trở nên bí ẩn và khép kín một cách bất thường, có thể là đồng phạm trong vụ giết người.

  • The authorities captured the infamous outlaws and concluded that they were akin to a well-oiled machine, with each member functioning as an accomplice to the other's when it came to their banditry.

    Chính quyền đã bắt giữ những tên cướp khét tiếng và kết luận rằng chúng giống như một cỗ máy hoạt động trơn tru, với mỗi thành viên đều đóng vai trò là đồng phạm của nhau khi tham gia vào hoạt động cướp bóc.