Định nghĩa của từ plausibly

plausiblyadverb

có thể xảy ra

/ˈplɔːzəbli//ˈplɔːzəbli/

Từ "plausibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó là sự kết hợp của "plausus", nghĩa là "vỗ tay" và hậu tố "-ibly", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Latin, từ "plausibiliter" được dùng để chỉ "theo cách đáng được vỗ tay" hoặc "với sự vỗ tay". Từ "plausibly" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "plausiblement". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "theo cách đáng được vỗ tay" hoặc "với sự khen ngợi". Theo thời gian, ý nghĩa của "plausibly" được mở rộng để bao gồm ý tưởng có khả năng hoặc đáng tin, thường theo nghĩa thuyết phục hoặc có sức thuyết phục. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một tuyên bố hoặc lập luận có khả năng xảy ra, mặc dù không nhất thiết phải đúng. Ví dụ: "The story is told plausibly, but it's difficult to prove its accuracy."

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghợp lý, đáng tin cậy

meaningcó miệng lưỡi khéo léo

namespace

in a way that seems reasonable and likely to be true

theo cách có vẻ hợp lý và có khả năng là đúng

Ví dụ:
  • He argued very plausibly that the claims were true.

    Ông lập luận rất hợp lý rằng những tuyên bố đó là đúng.

  • The theory that extraterrestrial life exists on Mars is plausibly supported by recent scientific discoveries.

    Giả thuyết cho rằng sự sống ngoài Trái Đất tồn tại trên sao Hỏa được hỗ trợ một cách hợp lý bởi những khám phá khoa học gần đây.

  • The runaway success of the video game series "Minecraft" is plausibly attributed to its open-ended gameplay and user-friendly environment.

    Thành công vang dội của loạt trò chơi điện tử "Minecraft" có thể lý giải là nhờ lối chơi mở và môi trường thân thiện với người dùng.

  • The news report about the city-wide blackout plausibly suggests that a cyber attack could have caused the power outage.

    Bản tin về vụ mất điện toàn thành phố có thể cho rằng một cuộc tấn công mạng có thể đã gây ra tình trạng mất điện.

  • The idea that renewable energy sources will soon replace fossil fuels as the primary source of electricity is plausibly becoming a reality.

    Ý tưởng về việc các nguồn năng lượng tái tạo sẽ sớm thay thế nhiên liệu hóa thạch để trở thành nguồn điện chính đang dần trở thành hiện thực.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that sounds honest and sincere when actually trying to trick people

theo cách nghe có vẻ trung thực và chân thành khi thực sự cố gắng lừa mọi người

Ví dụ:
  • The art of fiction is the art of lying plausibly.

    Nghệ thuật hư cấu là nghệ thuật nói dối một cách hợp lý.