Định nghĩa của từ plantation

plantationnoun

đồn điền

/plɑːnˈteɪʃn//plænˈteɪʃn/

Từ "plantation" bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi những người thực dân Anh bắt đầu canh tác các điền trang ở vùng Caribe với số lượng lớn người châu Phi bị bắt làm nô lệ. Ban đầu, "plantation" ám chỉ cụ thể đến hoạt động canh tác cây trồng, thường là mía, thuốc lá hoặc chàm. Thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn khi các đồn điền lan rộng khắp miền Nam nước Mỹ trong thế kỷ 18. "Trại trồng trọt" hiện nay dùng để chỉ các cơ sở nông nghiệp lớn trồng các loại cây trồng như thuốc lá, bông và lúa, thường do những người nô lệ làm việc. Các hoạt động canh tác này hỗ trợ toàn bộ cuộc sống cho chủ sở hữu của họ, cung cấp mọi thứ từ thực phẩm và quần áo đến chăm sóc y tế và giải trí. Hệ thống đồn điền đóng vai trò chính trong việc xây dựng nền kinh tế đang phát triển của đất nước và thúc đẩy sự lan rộng của chế độ nô lệ, vì những người châu Phi bị bắt làm nô lệ thường được đưa đến với số lượng lớn để hỗ trợ lao động cần thiết trong các đồn điền. Trong thời hiện đại, từ "plantation" đã có những hàm ý khác ngoài nguồn gốc nông nghiệp của nó, đặc biệt là khi xét đến sự bất bình đẳng trong lịch sử và hiện tại bắt nguồn từ chế độ nô lệ. Thuật ngữ "plantation economy" hiện nay thường ám chỉ các hệ thống kinh tế được xây dựng dựa trên sự bóc lột các nhóm dễ bị tổn thương, nhưng một số người vẫn tiếp tục sử dụng "plantation" như một thuật ngữ trung lập để mô tả việc nắm giữ đất đai và các hoạt động nông nghiệp, thay vì coi đó là di sản của chế độ nô lệ. Cuối cùng, việc hiểu được nguồn gốc của từ "plantation" có thể giúp chúng ta nắm bắt tốt hơn các ý nghĩa và mối liên hệ đương đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvườn ươm

meaningđồn điền (bông, cà phê...)

meaning(sử học) sự di dân sang thuộc địa

namespace

a large area of land, especially in a hot country, where crops such as coffee, sugar, rubber, etc. are grown

một diện tích đất rộng lớn, đặc biệt là ở một đất nước nóng, nơi trồng các loại cây như cà phê, đường, cao su, v.v.

Ví dụ:
  • a banana/coffee plantation

    đồn điền chuối/cà phê

  • plantation workers/owners

    công nhân/chủ đồn điền

  • Hundreds of enslaved people used to work on the plantations.

    Hàng trăm nô lệ từng làm việc trên các đồn điền.

  • The historic plantation on the outskirts of town has been preserved as a museum, showcasing the lifestyle of the southern elite during the 19th century.

    Đồn điền lịch sử ở ngoại ô thị trấn đã được bảo tồn như một bảo tàng, trưng bày lối sống của giới thượng lưu miền Nam trong thế kỷ 19.

  • After retiring from his successful career as a businessman, John decided to purchase a plantation in the Carolinas and dedicate himself to restoring the old agriculture way of life.

    Sau khi nghỉ hưu sau sự nghiệp kinh doanh thành công, John quyết định mua một đồn điền ở Carolinas và cống hiến hết mình để khôi phục lại phương thức canh tác nông nghiệp truyền thống.

a large area of land that is planted with trees to produce wood

một diện tích đất rộng lớn được trồng cây để sản xuất gỗ

Ví dụ:
  • conifer/forestry plantations

    rừng trồng cây lá kim/lâm nghiệp

  • a plantation of oaks

    một đồn điền cây sồi

  • Most of these conifer plantations will be felled over the next 10 years.

    Hầu hết các đồn điền cây lá kim này sẽ bị đốn hạ trong vòng 10 năm tới.