Định nghĩa của từ implantation

implantationnoun

cấy ghép

/ˌɪmplɑːnˈteɪʃn//ˌɪmplænˈteɪʃn/

Từ "implantation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "implantare", có nghĩa là "trồng hoặc chèn". Động từ này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "vào" và "plantare", có nghĩa là "trồng". Trong y học, thuật ngữ "implantation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình cấy ghép một bộ phận nhân tạo, chẳng hạn như chân tay giả hoặc máy tạo nhịp tim, vào cơ thể con người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các thủ thuật y tế khác, chẳng hạn như cấy phôi trong các phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Ngoài bối cảnh y tế, từ "implantation" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như nông nghiệp và làm vườn, để mô tả quá trình trồng hạt giống hoặc giâm cành vào đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào

meaningsự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng

namespace

the act of putting something (usually something artificial) into a part of the body, usually in a medical operation

hành động đưa một thứ gì đó (thường là thứ nhân tạo) vào một bộ phận của cơ thể, thường là trong một ca phẫu thuật y tế

Ví dụ:
  • heart procedures such as pacemaker implantation

    các thủ thuật về tim như cấy máy tạo nhịp tim

Từ, cụm từ liên quan

the process by which an egg or an embryo becomes fixed inside the body of a person or an animal so that it can start to develop

quá trình mà trứng hoặc phôi được cố định bên trong cơ thể của một người hoặc một động vật để nó có thể bắt đầu phát triển

Ví dụ:
  • the implantation of the fertilized ovum

    sự cấy ghép của trứng đã thụ tinh

the act of fixing an idea, attitude, etc. in somebody's mind

hành động khắc sâu một ý tưởng, thái độ, v.v. vào tâm trí của ai đó

Ví dụ:
  • the implantation of Western notions of democracy

    sự cấy ghép các khái niệm phương Tây về dân chủ