Định nghĩa của từ pitiable

pitiableadjective

đáng thương

/ˈpɪtiəbl//ˈpɪtiəbl/

Từ "pitiable" bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "pietà", có nghĩa là thương hại hoặc lòng trắc ẩn. Từ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ điển "ecommands", cũng có nghĩa là thương hại hoặc lòng trắc ẩn. Trong tiếng Anh trung đại, từ này có dạng "piteel" trước khi phát triển thành dạng hiện đại "pitiable" vào khoảng thế kỷ 16. "a" ở cuối "piteel" đã chuyển thành "e" khi cách viết tiếng Anh có những thay đổi đáng kể trong thời gian này. Gốc từ "pietà" nhấn mạnh mạnh mẽ vào cảm giác thương hại hoặc lòng trắc ẩn, điều này thể hiện rõ trong ý nghĩa của từ "pitiable" ngày nay, khi nó mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó khơi dậy cảm giác thương hại hoặc lòng trắc ẩn do sự đau khổ hoặc sự yếu đuối của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót

meaningđáng khinh

namespace

deserving pity or causing you to feel pity

đáng thương hại hoặc khiến bạn cảm thấy thương hại

Ví dụ:
  • The animals were in a pitiable state.

    Các con vật ở trong tình trạng đáng thương.

  • Her life was pitiable and sad.

    Cuộc đời của cô thật đáng thương và đau buồn.

  • The homeless man huddled against the wall, shivering in the cold, was a pitiable sight.

    Người đàn ông vô gia cư co ro dựa vào tường, run rẩy vì lạnh, trông thật đáng thương.

  • Watching the little boy cry as he struggled with his homework was a truly pitiable spectacle.

    Nhìn cậu bé khóc khi vật lộn với bài tập về nhà quả thực là cảnh tượng đáng thương.

  • She sat alone in her bedroom, her face etched with sorrow, a pitiable figure.

    Cô ngồi một mình trong phòng ngủ, khuôn mặt hằn rõ nỗi buồn, trông thật đáng thương.

not deserving respect

không đáng được tôn trọng

Ví dụ:
  • a pitiable lack of talent

    sự thiếu tài năng đáng thương