Định nghĩa của từ pinch point

pinch pointnoun

điểm thắt nút

/ˈpɪntʃ pɔɪnt//ˈpɪntʃ pɔɪnt/

Thuật ngữ "pinch point" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh kỹ thuật công nghiệp. Thuật ngữ này đề cập đến một điểm hoặc khu vực trong quy trình sản xuất, nơi khối lượng lớn hoạt động hoặc luồng vật liệu hội tụ, tạo ra nút thắt hoặc điểm thắt hạn chế thông lượng chung. Thuật ngữ "pinch" ám chỉ sự bóp nghẹt hoặc nén chặt vật liệu hoặc hoạt động, gây ra áp lực và kém hiệu quả. Do đó, điểm thắt trở thành yếu tố quan trọng trong việc xác định năng lực sản xuất chung và thời gian thông lượng của quy trình. Nói một cách đơn giản hơn, điểm thắt có thể được coi là điểm nghẽn hoặc điểm thắt trong luồng người, hàng hóa hoặc phương tiện giao thông, dẫn đến sự chậm trễ, tắc nghẽn và giảm năng suất. Nhiều tình huống hàng ngày, chẳng hạn như ùn tắc giao thông trên đường cao tốc hoặc hàng đợi trong trung tâm mua sắm, cũng có thể được coi là điểm thắt. Do đó, các kỹ sư công nghiệp và nhà quy hoạch giao thông tìm kiếm các điểm thắt để tối ưu hóa quy trình, luồng và năng lực bằng cách giảm bớt các hạn chế hoặc phát triển các giải pháp cải thiện toàn bộ hệ thống. Bằng cách xác định và giải quyết các điểm thắt, các tổ chức có thể cải thiện hiệu quả, giảm sự chậm trễ và giảm chi phí.

namespace
Ví dụ:
  • The pinch point in the production process is causing a huge backlog, resulting in delays and unhappy customers.

    Điểm nghẽn trong quá trình sản xuất đang gây ra tình trạng tồn đọng lớn, dẫn đến sự chậm trễ và làm khách hàng không hài lòng.

  • The pinch point in the company's organization structure is preventing effective communication and collaboration between departments.

    Điểm mấu chốt trong cơ cấu tổ chức của công ty là cản trở sự giao tiếp và cộng tác hiệu quả giữa các phòng ban.

  • In a crisis, the pinch point for decision-making is often when there is a lack of clear information or too many options.

    Trong khủng hoảng, thời điểm khó khăn để ra quyết định thường là khi thiếu thông tin rõ ràng hoặc quá nhiều lựa chọn.

  • The pinch point in the project timeline is the final testing phase, which seems to take forever and is causing the team to feel frustrated.

    Điểm mấu chốt trong tiến độ của dự án là giai đoạn thử nghiệm cuối cùng, dường như mất rất nhiều thời gian và khiến nhóm cảm thấy nản lòng.

  • The pinch point for the sales team is the close of the quarter when they have to meet their targets, resulting in intense pressure and high-stakes negotiations.

    Thời điểm khó khăn nhất đối với đội ngũ bán hàng là vào cuối quý khi họ phải đạt được mục tiêu, dẫn đến áp lực lớn và các cuộc đàm phán có giá trị cao.

  • The pinch point for the startup's growth strategy is finding the right investors who believe in their vision.

    Điểm mấu chốt trong chiến lược tăng trưởng của công ty khởi nghiệp là tìm được những nhà đầu tư phù hợp, tin tưởng vào tầm nhìn của họ.

  • The pinch point in the supply chain is the transportation of goods, which is causing delays and increasing costs.

    Điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng là việc vận chuyển hàng hóa, gây ra sự chậm trễ và tăng chi phí.

  • The pinch point for project team collaboration is ensuring that everyone has access to the necessary resources and expertise.

    Điểm mấu chốt trong việc hợp tác trong nhóm dự án là đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào các nguồn lực và chuyên môn cần thiết.

  • The pinch point for the fintech startup's regulatory compliance is navigating the complex and rapidly changing legal landscape.

    Điểm mấu chốt đối với việc tuân thủ quy định của công ty khởi nghiệp công nghệ tài chính này là phải thích ứng với bối cảnh pháp lý phức tạp và thay đổi nhanh chóng.

  • The pinch point for developing innovative products is striking the right balance between technology and user experience.

    Điểm mấu chốt để phát triển các sản phẩm sáng tạo là tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa công nghệ và trải nghiệm của người dùng.