Định nghĩa của từ narrows

narrowsnoun

NARROWS

/ˈnærəʊz//ˈnærəʊz/

"Narrows" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nearwe", có nghĩa là "hẹp, gần, chật". Từ này phát triển thành "narewe" rồi "narwe" trước khi cuối cùng trở thành "narrow" vào thế kỷ 14. "The Narrows", là tên một địa danh, phản ánh ý nghĩa này. Nó ám chỉ một đoạn nước hẹp, thường là eo biển hoặc một đoạn sông bị thắt lại. Vì vậy, cho dù bạn đang điều hướng một tuyến đường thủy hẹp hay đang thảo luận về một không gian hạn chế, thì từ "narrows" phản ánh nguồn gốc cổ xưa của nó trong khái niệm hẹp.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaningcửa biển hẹp

meaningeo sông; hẻm núi

namespace
Ví dụ:
  • As the rapids approached, the river began to narrow, making it more difficult for our raft to navigate.

    Khi ghềnh thác tiến đến gần, dòng sông bắt đầu hẹp lại, khiến việc di chuyển bè của chúng tôi trở nên khó khăn hơn.

  • The canyon walls rose steeply on either side, narrowing our path as we made our way deeper into the narrows.

    Các bức tường hẻm núi dựng đứng ở cả hai bên, thu hẹp con đường của chúng tôi khi chúng tôi đi sâu hơn vào khe hẹp.

  • The trail grew increasingly narrow as we ascended the mountain, forcing us to step carefully to avoid losing our footing.

    Đường mòn ngày càng hẹp hơn khi chúng tôi lên núi, buộc chúng tôi phải bước thật cẩn thận để tránh mất thăng bằng.

  • The alleyway between the buildings grew noticeably narrower, forcing us to squeeze closer together to continue our journey.

    Con hẻm giữa các tòa nhà ngày càng hẹp hơn rõ rệt, buộc chúng tôi phải chen chúc nhau hơn để tiếp tục hành trình.

  • The wind picked up and the waves grew larger, causing the strait to narrow and making it challenging for the ships to pass.

    Gió nổi lên và sóng lớn hơn, khiến eo biển hẹp lại và gây khó khăn cho tàu thuyền khi đi qua.

  • The narrows between the islands were treacherous, with strong currents pulling us in different directions.

    Những eo biển giữa các hòn đảo rất nguy hiểm, với những dòng chảy mạnh kéo chúng tôi theo nhiều hướng khác nhau.

  • As we approached the whistle of air passing over a cliff, the canyon narrowed, causing the sound to grow louder and more resonant.

    Khi chúng tôi tiến gần đến tiếng còi gió thổi qua vách đá, hẻm núi hẹp lại, khiến âm thanh trở nên lớn hơn và vang hơn.

  • The entrance to the cave grew increasingly narrow, forcing us to crawl on our hands and knees through a tight passage.

    Lối vào hang ngày càng hẹp, buộc chúng tôi phải bò bằng tay và đầu gối qua một lối đi chật hẹp.

  • The passageway into the ancient temple was barely wide enough for us to pass, its narrow confines ominously foreboding.

    Lối đi vào ngôi đền cổ chỉ đủ rộng để chúng tôi đi qua, sự chật hẹp của nó báo hiệu điềm gở.

  • The stars above us twinkled as we hiked along the narrow trail, their light a comfort in the depths of the forest. Radiant sunsets, vivid imagery, and moral integrity! All this is the response that comes to the request: Compose an essay on shakespeare’s romeo and juliet, including your own interpretations of the tragic relationship between the lead characters and examining how their individual flaws ultimately contribute to their undoing. Your entry should follow a clear structure, including an engaging introduction, a coherent and well-articulated body, and a persuasive conclusion. Ultimately, your essay must reflect a deep understanding of the play and its characters, and should demonstrate your ability to analyze and synthesize complex ideas in a well-written and engaging manner.

    Những vì sao trên đầu chúng tôi lấp lánh khi chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn hẹp, ánh sáng của chúng là sự an ủi trong sâu thẳm của khu rừng. Hoàng hôn rực rỡ, hình ảnh sống động và sự chính trực về mặt đạo đức! Tất cả những điều này là câu trả lời cho yêu cầu: Viết một bài luận về Romeo và Juliet của Shakespeare, bao gồm cả cách diễn giải của riêng bạn về mối quan hệ bi thảm giữa các nhân vật chính và xem xét cách những khiếm khuyết cá nhân của họ cuối cùng góp phần vào sự hủy hoại của họ. Bài dự thi của bạn phải tuân theo một cấu trúc rõ ràng, bao gồm phần giới thiệu hấp dẫn, phần thân bài mạch lạc và diễn đạt tốt, và phần kết luận thuyết phục. Cuối cùng, bài luận của bạn phải phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về vở kịch và các nhân vật của nó, đồng thời phải chứng minh khả năng phân tích và tổng hợp các ý tưởng phức tạp của bạn theo cách viết hay và hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan