danh từ
sự ăn trộm, sự ăn cắp
ăn trộm
/ˈθiːvəri//ˈθiːvəri/"Thievery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þēof", có nghĩa là "kẻ trộm". Bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "thēwaz", có nghĩa là "thief" hoặc "kẻ cướp". Theo thời gian, "þēof" phát triển thành "kẻ trộm", và hậu tố "-ery" được thêm vào để biểu thị hành động hoặc thực hành trộm cắp. Vì vậy, "thievery" theo nghĩa đen có nghĩa là "thực hành của một tên trộm" hoặc "hành động trộm cắp".
danh từ
sự ăn trộm, sự ăn cắp
Đoạn phim an ninh cho thấy bằng chứng rõ ràng về vụ trộm cắp trong cửa hàng đêm qua.
Cửa hàng trang sức đã bị trộm đột nhập vào sáng sớm.
Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm cắp trong khu dân cư.
Bọn trộm lại ra tay lần nữa, lần này chúng lấy cắp một bức tranh có giá trị từ viện bảo tàng.
Công ty báo cáo khoản lỗ đáng kể do nhân viên trộm cắp hàng tồn kho.
Nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một người đàn ông khả nghi lảng vảng quanh cửa hàng trước khi vụ trộm xảy ra.
Những tên trộm đã trốn thoát với số tiền và không để lại dấu vết nào, khiến cho chính quyền gặp khó khăn trong việc điều tra.
Chủ cửa hàng đã lắp đặt hệ thống an ninh hiện đại để ngăn chặn tình trạng trộm cắp trong tương lai.
Thám tử bối rối trước cách thức trộm cắp này và tin rằng có một âm mưu lớn hơn đang diễn ra.
Các nạn nhân của nạn trộm cắp đã mất niềm tin vào cảnh sát và đang tự mình giải quyết vấn đề, thành lập các nhóm tuần tra khu phố để tự bảo vệ mình.