Định nghĩa của từ showpiece

showpiecenoun

vật trưng bày

/ˈʃəʊpiːs//ˈʃəʊpiːs/

"Showpiece" bắt nguồn từ sự kết hợp của "show" và "piece". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, ban đầu dùng để chỉ một món đồ nội thất hoặc tác phẩm nghệ thuật được trưng bày nổi bật để thể hiện vẻ đẹp hoặc sự khéo léo của nó. Cách sử dụng này được mở rộng để bao gồm bất kỳ đồ vật hoặc người nào được trình bày như một ví dụ về sự xuất sắc hoặc một điều gì đó đặc biệt ấn tượng, làm nổi bật sự tập trung của từ này vào việc triển lãm và trưng bày.

namespace
Ví dụ:
  • The annual fashion show at the Paris runway served as a stunning showpiece for the latest haute couture collections.

    Buổi trình diễn thời trang thường niên tại sàn diễn Paris đóng vai trò là nơi trưng bày tuyệt đẹp các bộ sưu tập thời trang cao cấp mới nhất.

  • The intricately designed chandelier made of crystals was the highlight of the grand ballroom, serving as a spectacular showpiece for the entire space.

    Chiếc đèn chùm được thiết kế tinh xảo làm từ pha lê là điểm nhấn của phòng khiêu vũ lớn, đóng vai trò như một vật trưng bày ngoạn mục cho toàn bộ không gian.

  • The extravagant mansion, complete with marble floors and stained glass windows, was an ornate showpiece of the Victorian era.

    Ngôi biệt thự xa hoa, với sàn đá cẩm thạch và cửa sổ kính màu, là một tác phẩm nghệ thuật trang trí công phu của thời đại Victoria.

  • The latest supercar, with its sleek exterior and powerful engine, was displayed as a magnificent showpiece at the international auto show.

    Chiếc siêu xe mới nhất, với ngoại thất bóng bẩy và động cơ mạnh mẽ, đã được trưng bày như một tác phẩm nghệ thuật tráng lệ tại triển lãm ô tô quốc tế.

  • The glamorous movie premiere featured a red carpet lined with camera flashes and celebrities, making the debuting film a dazzling showpiece of the entertainment industry.

    Buổi ra mắt phim đầy quyến rũ với thảm đỏ trải dài với đèn flash của máy ảnh và những người nổi tiếng, biến bộ phim đầu tay trở thành tác phẩm trình diễn rực rỡ của ngành công nghiệp giải trí.

  • The lush gardens of the botanical park transformed into a breathtaking showpiece of blooming flowers and perfectly manicured hedges each spring.

    Những khu vườn tươi tốt của công viên bách thảo biến đổi thành một cảnh tượng ngoạn mục với những bông hoa nở rộ và hàng rào được cắt tỉa cẩn thận mỗi mùa xuân.

  • The grand concert hall, with its majestic acoustics and ornate décor, served as a captivating showpiece for the world-renowned orchestra performing that evening.

    Phòng hòa nhạc lớn, với âm thanh hùng vĩ và trang trí công phu, đóng vai trò là nơi trình diễn hấp dẫn cho dàn nhạc nổi tiếng thế giới biểu diễn vào tối hôm đó.

  • The lavish restaurant, with its opulent décor and exquisite cuisine, set the standard of high-end dining and was presented as a stunning showpiece.

    Nhà hàng xa hoa, với lối trang trí lộng lẫy và ẩm thực tinh tế, đã đặt ra tiêu chuẩn cho dịch vụ ăn uống cao cấp và được trình bày như một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The opulent palace, steeped in history and draped in gold, served as a spellbinding showpiece of the royal dynasty's grandeur.

    Cung điện xa hoa, thấm đẫm lịch sử và được bao phủ bằng vàng, là nơi trưng bày hấp dẫn về sự hùng vĩ của triều đại hoàng gia.

  • The grandiose monument, standing tall and proud, served as a mesmerizing showpiece of cultural heritage and inspiring idealism.

    Tượng đài hùng vĩ, sừng sững và đầy kiêu hãnh này là một công trình trưng bày di sản văn hóa đầy mê hoặc và truyền cảm hứng cho chủ nghĩa lý tưởng.