Định nghĩa của từ set piece

set piecenoun

mảnh ghép

/ˌset ˈpiːs//ˌset ˈpiːs/

Thuật ngữ "set piece" bắt nguồn từ thế giới sân khấu vào thế kỷ 19. Trong một tác phẩm sân khấu, một bối cảnh được dùng để chỉ bất kỳ yếu tố trang trí nào được thiết kế để nâng cao thiết kế sân khấu hoặc bối cảnh. Những yếu tố này có thể bao gồm phông nền được sơn công phu, tác phẩm điêu khắc tinh xảo hoặc cột trụ trang trí. Khi các tác phẩm sân khấu ngày càng phức tạp và tinh vi hơn, bối cảnh trở thành yếu tố chính trong việc tạo ra các màn trình diễn hấp dẫn và ấn tượng về mặt thị giác. Chúng thường đóng vai trò là điểm nhấn, nơi các diễn viên và hành động xoay quanh. Thuật ngữ "set piece" sau đó đã du nhập vào thế giới thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục và bóng đá. Trong các môn thể thao này, bối cảnh dùng để chỉ một tình huống cụ thể trong trò chơi, chẳng hạn như một pha tranh bóng, một pha ném biên hoặc một pha đá phạt góc, trong đó các cầu thủ tuân thủ các quy tắc và đội hình nghiêm ngặt. Những tình huống này thường tạo cơ hội cho các đội ghi điểm hoặc giành quyền kiểm soát bóng, khiến chúng trở nên quan trọng đối với chiến lược và thành công của đội. Nhìn chung, việc sử dụng "set piece" trong thể thao làm nổi bật tầm quan trọng của lối chơi chiến thuật và kế hoạch chiến lược để giành chiến thắng, cũng giống như bối cảnh sân khấu và đồ trang trí công phu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm sân khấu hấp dẫn.

namespace

a part of a play, film, piece of music, etc. that has a well-known pattern or style, and is used to create a particular effect

một phần của vở kịch, bộ phim, bản nhạc, v.v. có một mô hình hoặc phong cách nổi tiếng và được sử dụng để tạo ra một hiệu ứng cụ thể

Ví dụ:
  • The play contained all kinds of theatrical set pieces.

    Vở kịch bao gồm đủ loại tiết mục sân khấu.

a move in a sports game that is well planned and practised

một động thái trong trò chơi thể thao được lên kế hoạch và luyện tập kỹ lưỡng

Ví dụ:
  • to score from a set piece

    ghi bàn từ một tình huống cố định