tính từ
khôn, khôn ngoan
in solemn wise: một cách long trọng
in any wise: dù bằng cách nào
in no wise: không có cách nào
có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
to get wise to: hiểu, nhận thức được
thông thạo
to look wise: có vẻ thông thạo
nội động từ
(: up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
in solemn wise: một cách long trọng
in any wise: dù bằng cách nào
in no wise: không có cách nào
tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
to get wise to: hiểu, nhận thức được