Định nghĩa của từ chimney piece

chimney piecenoun

ống khói

/ˈtʃɪmni piːs//ˈtʃɪmni piːs/

Thuật ngữ "chimney piece" dùng để chỉ một cấu trúc trang trí được đặt phía trên lỗ lò sưởi. Nó có nguồn gốc từ thời Victoria ở Anh, khi lò sưởi trở thành một đặc điểm nổi bật trong nhà do mức sống tăng cao và công nghệ sưởi ấm tiến bộ. Từ "piece" phản ánh thực tế là các tấm ốp ống khói, như chúng cũng được gọi, thường được bán như những vật phẩm độc lập có thể dễ dàng lắp đặt vào cấu trúc ống khói hiện có. Chúng phục vụ cả mục đích thực tế và thẩm mỹ, giúp ngăn khói và nhiệt do lò sưởi tạo ra đồng thời cũng tăng thêm chi tiết trang trí cho căn phòng. Các vật liệu phổ biến cho các mảnh ống khói trong thời gian này bao gồm đá cẩm thạch, gang và đất nung. Chúng thường được chạm khắc tinh xảo hoặc trang trí bằng các họa tiết phức tạp, chẳng hạn như cuộn giấy, hoa và động vật, phản ánh tính thẩm mỹ thiết kế công phu của thời đại đó. Các mảnh ống khói cũng có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ các thiết kế cổ điển của Gruzia và Adam đến các ví dụ về phong cách Phục hưng Gothic kỳ quặc hơn được kiến ​​trúc sư Augustus Pugin phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ "chimney piece" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh, khi đó nó dùng để chỉ một cấu trúc trang trí được bán như một vật phẩm độc lập có thể được lắp đặt trên lỗ lò sưởi để ngăn khói và nhiệt, đồng thời tăng thêm chi tiết trang trí cho căn phòng.

namespace
Ví dụ:
  • The grand fireplace with its intricate carved details served as a prominent chimney piece in the spacious living room.

    Lò sưởi lớn với những chi tiết chạm khắc tinh xảo đóng vai trò như một ống khói nổi bật trong phòng khách rộng rãi.

  • The rustic cabin had a simple yet cozy chimney piece made up of rough-hewn stones and a small wooden mantel.

    Ngôi nhà gỗ mộc mạc có một ống khói đơn giản nhưng ấm cúng được làm từ những viên đá đẽo thô và một lò sưởi nhỏ bằng gỗ.

  • The Victorian-era mansion boasted an exquisite shallow-arched chimney piece crafted from ornately chiseled red sandstone.

    Ngôi biệt thự thời Victoria này có ống khói hình vòm nông tinh xảo được chế tác từ đá sa thạch đỏ chạm trổ công phu.

  • The charming cottage featured a charming brick chimney piece decorated with ivy climbing up its length.

    Ngôi nhà nhỏ xinh xắn có ống khói bằng gạch được trang trí bằng dây thường xuân leo dọc theo chiều dài ống khói.

  • The minimalist apartment showcased a sleek, modern chimney piece constructed from shiny black marble.

    Căn hộ tối giản này có lò sưởi hiện đại, bóng bẩy được làm từ đá cẩm thạch đen bóng.

  • The cozy country hideaway had a traditional chimney piece, its white painted surround accented by an array of charming curiosity jugs.

    Ngôi nhà nghỉ dưỡng ấm cúng ở vùng nông thôn này có một ống khói truyền thống, xung quanh được sơn màu trắng và được tô điểm bằng một loạt bình đựng đồ tò mò quyến rũ.

  • The spacious townhouse displayed a contemporary glass chimney piece that was an eye-catching focal point of the lounge.

    Ngôi nhà phố rộng rãi có lò sưởi bằng kính hiện đại, là điểm nhấn bắt mắt của phòng khách.

  • The quaint, hand-painted ceramic tiles arranged in a mosaic design served as a charming and rustic chimney piece in the farmhouse kitchen.

    Những viên gạch men vẽ tay cổ kính được sắp xếp theo kiểu khảm đóng vai trò như một ống khói quyến rũ và mộc mạc trong căn bếp trang trại.

  • The rural retreat proudly displayed its heritage with a thick, solid limestone chimney piece, with artwork etched into its surface.

    Nơi nghỉ dưỡng ở vùng nông thôn này tự hào trưng bày di sản của mình với một ống khói bằng đá vôi dày, rắn chắc, có khắc tác phẩm nghệ thuật trên bề mặt.

  • The modern penthouse had a clean-cut, sleek granite chimney piece which contrasted strikingly against its metallic wall finish.

    Căn hộ áp mái hiện đại có ống khói bằng đá granit bóng loáng, cắt gọt gọn gàng, tạo sự tương phản nổi bật với lớp tường kim loại.