Định nghĩa của từ museum piece

museum piecenoun

mảnh bảo tàng

/mjuˈziːəm piːs//mjuˈziːəm piːs/

Thuật ngữ "museum piece" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ các hiện vật và vật thể có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa bắt đầu được thu thập và trưng bày trong các bảo tàng. Bản thân từ này là sự kết hợp của hai danh từ, "museum" và "piece", cả hai đều có ý nghĩa cụ thể. Một bảo tàng, như chúng ta biết ngày nay, là một tổ chức công cộng lưu giữ bộ sưu tập các hiện vật, vật thể và tác phẩm nghệ thuật để nghiên cứu, tìm hiểu và công chúng chiêm ngưỡng. Thuật ngữ "museum" được sử dụng sớm nhất có từ thời Hy Lạp cổ đại, họ sử dụng nó như một thuật ngữ để chỉ một nơi học tập, học tập và giáo dục. Từ "piece" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh và có một số nghĩa. Trong ngữ cảnh của "museum piece,", nó dùng để chỉ một vật thể hoặc hiện vật cụ thể, thường là một vật thể hiện không được sử dụng mà được coi là một hiện vật lịch sử hoặc văn hóa. Ghép hai từ lại với nhau, "museum piece" dùng để chỉ bất kỳ vật thể nào được coi là đủ quan trọng để trưng bày trong bảo tàng. Nó có thể ám chỉ đồ cổ, hiện vật, tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ vật thể nào khác có tầm quan trọng về mặt lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và được hiểu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật và văn hóa đến công nghệ và khoa học.

namespace

an object that is of enough historical or artistic value to have in a museum

một vật có đủ giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật để có trong bảo tàng

Ví dụ:
  • The vase is a stunning museum piece from the 18th century.

    Chiếc bình này là một hiện vật bảo tàng tuyệt đẹp từ thế kỷ 18.

  • All the planes are museum pieces.

    Tất cả các máy bay đều là hiện vật của viện bảo tàng.

a thing or person that is old-fashioned, or old and no longer useful

một vật hoặc người đã lỗi thời, hoặc cũ và không còn hữu ích nữa

Ví dụ:
  • That car of his is a real museum piece.

    Chiếc xe của anh ấy thực sự là một hiện vật của viện bảo tàng.