Định nghĩa của từ pick over

pick overphrasal verb

nhặt lên

////

Cụm từ "pick over" ban đầu ám chỉ hành động phân loại thực phẩm hoặc tài nguyên đã được hái hoặc lấy. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cypcian" có nghĩa là "rây lọc" hoặc "sắp xếp". Động từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "piken" có nghĩa là "hái" hoặc "lựa chọn". Thuật ngữ "pick over" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1500, kết hợp động từ "pick" với giới từ "over" để chỉ rằng ai đó đang chọn những món đồ đã được hái hoặc chọn từ một nhóm lớn hơn. Vì vậy, khi ai đó nói rằng họ sẽ hái một giỏ trái cây hoặc một đống đồ vật, họ có nghĩa là họ đang tìm kiếm bất kỳ loại trái cây hoặc đồ vật nào còn sót lại mà trước đó không được lấy. Nó thường ám chỉ rằng những gì còn lại là không tối ưu hoặc khan hiếm. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "pick over" cũng có thể mô tả hành động kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết, đặc biệt là để xác định bất kỳ khuyết điểm hoặc điểm không hoàn hảo nào, như trong "I need to pick over this report carefully to make sure there are no errors.". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản ban đầu của "pick over" vẫn còn và thường được sử dụng khi nói đến thực phẩm, quần áo hoặc bất kỳ nguồn lực nào đã được sử dụng hoặc chọn lọc một phần.

namespace
Ví dụ:
  • The family picked over the leftovers from last night's dinner, trying to salvage as much as they could.

    Gia đình nhặt nhạnh những thức ăn còn thừa từ bữa tối hôm qua, cố gắng tận dụng càng nhiều càng tốt.

  • The birds picked over the scraps of food in the garbage bin, foraging for any remaining edibles.

    Những con chim lục lọi những mẩu thức ăn thừa trong thùng rác, tìm kiếm những thứ còn sót lại để ăn.

  • The stranded travelers picked over the wreckage of the plane in search of survival supplies.

    Những hành khách bị mắc kẹt đã lục lọi đống đổ nát của máy bay để tìm kiếm đồ dùng sinh tồn.

  • The hikers picked over the remaining fruits and nuts on the forest floor, gathering their sustenance for the day.

    Những người đi bộ đường dài nhặt những loại trái cây và hạt còn sót lại trên sàn rừng, thu thập thức ăn cho cả ngày.

  • The dogs picked over their food bowls, hoping for a second serving of their evening meal.

    Những chú chó nhặt bát đựng thức ăn của mình, hy vọng sẽ được ăn thêm bữa tối nữa.

  • The archaeologists carefully picked over the ruins of the ancient city, uncovering precious artifacts and historical revelations.

    Các nhà khảo cổ đã cẩn thận khai quật những tàn tích của thành phố cổ, phát hiện ra những hiện vật quý giá và những khám phá lịch sử.

  • The employees picked over theventory in the store, trying to locate the items that were misplaced during the inventory.

    Các nhân viên kiểm kê hàng hóa trong cửa hàng, cố gắng tìm những mặt hàng bị thất lạc trong quá trình kiểm kê.

  • The moths picked over the dried leaves in the corner, searching for the last bits of sustenance in the cooler, darker places.

    Những con bướm đêm đang gặm những chiếc lá khô ở góc phòng, tìm kiếm những thức ăn còn sót lại ở những nơi mát mẻ và tối tăm hơn.

  • The thieves picked over the abandoned house, searching for valuable items left behind.

    Những tên trộm lục tung căn nhà bỏ hoang để tìm kiếm những đồ vật có giá trị bị bỏ lại.

  • The volunteers picked over the donations at the charity store, selecting the items they deemed worthy of distribution.

    Các tình nguyện viên đã chọn lọc những món đồ quyên góp tại cửa hàng từ thiện và chọn ra những món đồ mà họ cho là xứng đáng để phân phát.

Từ, cụm từ liên quan