tính từ
(thuộc) vật chất
physical force: sức mạnh vật chất
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
physical explanations of miracles: cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical geography: địa lý tự nhiên
(thuộc) vật lý; theo vật lý
physical experiment: thí nghiệm vật lý