Định nghĩa của từ physical geography

physical geographynoun

địa lý vật lý

/ˌfɪzɪkl dʒiˈɒɡrəfi//ˌfɪzɪkl dʒiˈɑːɡrəfi/

Thuật ngữ "physical geography" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó xuất hiện như một phân ngành của địa lý tập trung vào các đặc điểm vật lý và quá trình của bề mặt Trái đất. Từ "physical" được thêm vào để phân biệt với "địa lý nhân văn", tập trung vào sự phân bố và nghiên cứu về dân số và hoạt động của con người. Bản thân thuật ngữ "geography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "geothèlia" hoặc "học tập về trái đất", nhấn mạnh sự nhấn mạnh của ngành vào việc nghiên cứu bề mặt Trái đất và các đặc điểm tự nhiên của nó. Tóm lại, "physical geography" kết hợp các từ tiếng Hy Lạp chỉ trái đất và học tập để mô tả nghiên cứu khoa học về các thành phần tự nhiên, không phải của con người trên hành tinh của chúng ta.

namespace

the scientific study of the natural features on the surface of the earth, for example mountains and rivers

nghiên cứu khoa học về các đặc điểm tự nhiên trên bề mặt trái đất, ví dụ như núi và sông

the way in which the natural features of a place are arranged

cách sắp xếp các đặc điểm tự nhiên của một địa điểm

Ví dụ:
  • the physical geography of Scotland

    địa lý vật lý của Scotland