Định nghĩa của từ physical science

physical sciencenoun

khoa học vật lý

/ˌfɪzɪkl ˈsaɪəns//ˌfɪzɪkl ˈsaɪəns/

Thuật ngữ "physical science" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách để phân biệt các ngành khoa học tập trung vào các tính chất vật lý và hành vi của thế giới tự nhiên với các lĩnh vực nghiên cứu khác như khoa học xã hội, khoa học sinh học và nhân văn. Khoa học vật lý bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, thiên văn học, địa chất và khoa học vật liệu, tất cả đều sử dụng bằng chứng thực nghiệm, phương pháp toán học và phân tích, và phương pháp thực nghiệm để giải thích và dự đoán hành vi của vật chất và năng lượng. Bản thân từ "science" bắt nguồn từ tiếng Latin scientia, có nghĩa là "kiến thức" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ một khối kiến ​​thức có hệ thống dựa trên quan sát, thử nghiệm và lý luận. Mặc dù thuật ngữ "physical science" không được sử dụng phổ biến ngày nay, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ bao quát hữu ích để mô tả các ngành khoa học tìm cách hiểu thế giới vật lý xung quanh chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • In physical science, the laws of motion explain how objects move and behave when forced or left to their own devices.

    Trong khoa học vật lý, các định luật chuyển động giải thích cách các vật thể di chuyển và hoạt động khi bị ép buộc hoặc khi tự chuyển động.

  • Students studying physical science explore the principles of energy conservation, learning how energy can neither be created nor destroyed.

    Học sinh học ngành khoa học vật lý sẽ khám phá các nguyên lý bảo toàn năng lượng, tìm hiểu xem năng lượng không thể tự nhiên sinh ra hay tự nhiên mất đi.

  • Physical science teaches us about the properties of matter, such as density, solubility, and conductivity.

    Khoa học vật lý dạy chúng ta về các tính chất của vật chất, chẳng hạn như mật độ, độ hòa tan và độ dẫn điện.

  • Experimentation and observation are essential components of physical science, allowing students to test theories and gather evidence to support them.

    Thí nghiệm và quan sát là những thành phần thiết yếu của khoa học vật lý, cho phép sinh viên kiểm tra các lý thuyết và thu thập bằng chứng để hỗ trợ chúng.

  • Physical science encompasses a broad range of fields, including physics, chemistry, and astronomy.

    Khoa học vật lý bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có vật lý, hóa học và thiên văn học.

  • The study of physical science helps to explain everyday phenomena, such as how a rollercoaster works or how a microwave oven functions.

    Nghiên cứu khoa học vật lý giúp giải thích các hiện tượng hàng ngày, chẳng hạn như cách tàu lượn siêu tốc hoạt động hoặc lò vi sóng hoạt động như thế nào.

  • Physical science also introduces us to more abstract concepts, such as quantum mechanics and electromagnetism, which can explain the behavior of matter and energy on a molecular level.

    Khoa học vật lý cũng giới thiệu cho chúng ta những khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như cơ học lượng tử và điện từ, có thể giải thích hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ phân tử.

  • Mathematics is an integral part of physical science, as it is necessary to describe and calculate phenomena in a clear and concise manner.

    Toán học là một phần không thể thiếu của khoa học vật lý vì nó cần thiết để mô tả và tính toán các hiện tượng một cách rõ ràng và súc tích.

  • Physical science can help us to understand and address real-world problems, from climate change to energy conservation.

    Khoa học vật lý có thể giúp chúng ta hiểu và giải quyết các vấn đề thực tế, từ biến đổi khí hậu đến tiết kiệm năng lượng.

  • The principles of physical science are necessary for many professional fields, including engineering, technology, and medicine.

    Các nguyên lý của khoa học vật lý rất cần thiết cho nhiều lĩnh vực chuyên môn, bao gồm kỹ thuật, công nghệ và y học.