Định nghĩa của từ oceanography

oceanographynoun

hải dương học

/ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi//ˌəʊʃəˈnɑːɡrəfi/

Từ "oceanography" là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "oceanos" có nghĩa là "ocean" và "graphia" có nghĩa là "writing" hoặc "description". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả việc nghiên cứu đại dương và các đặc tính của nó. Tuy nhiên, khái niệm nghiên cứu đại dương đã có từ lâu hơn nhiều, với các nền văn minh cổ đại như người Hy Lạp và người Viking đã quan sát về biển. Vào thế kỷ 16, từ tiếng Anh "oceanography" đã được đặt ra và nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với công trình của các nhà khoa học như Matthew Maury, người được coi là "father of oceanography". Ngày nay, hải dương học là một lĩnh vực đa ngành bao gồm nghiên cứu mọi khía cạnh của đại dương, từ các đặc tính vật lý và hóa học đến các thành phần sinh học và địa chất của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghải dương học

namespace
Ví dụ:
  • Oceanography is a scientific field that studies the physical, chemical, and biological properties of the ocean.

    Hải dương học là lĩnh vực khoa học nghiên cứu các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học của đại dương.

  • Researchers in oceanography use advanced technology to explore the depths of the world's oceans and uncover new insights about our planet.

    Các nhà nghiên cứu về hải dương học sử dụng công nghệ tiên tiến để khám phá độ sâu của đại dương trên thế giới và tìm ra những hiểu biết mới về hành tinh của chúng ta.

  • The ocean plays a crucial role in regulating Earth's climate, and oceanographers are working to better understand the complex interactions between the ocean and atmosphere.

    Đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất và các nhà hải dương học đang nỗ lực tìm hiểu rõ hơn về sự tương tác phức tạp giữa đại dương và khí quyển.

  • The study of oceanography has also led to important discoveries in fields such as marine biology, geology, and ecology.

    Nghiên cứu về hải dương học cũng dẫn tới những khám phá quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học biển, địa chất và sinh thái.

  • Oceanographers use a variety of tools and techniques to collect data, including submarines, remotely operated vehicles (ROVs), and autonomous underwater vehicles (AUVs).

    Các nhà hải dương học sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau để thu thập dữ liệu, bao gồm tàu ​​ngầm, phương tiện điều khiển từ xa (ROV) và phương tiện tự hành dưới nước (AUV).

  • Coastal communities around the world depend on resources harvested from the ocean, and oceanography helps us to better manage and sustain these important resources.

    Các cộng đồng ven biển trên khắp thế giới phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên thu được từ đại dương và ngành hải dương học giúp chúng ta quản lý và duy trì tốt hơn các nguồn tài nguyên quan trọng này.

  • The ocean also poses many challenges, such as rising sea levels, ocean acidification, and pollution, and oceanographers are working to develop solutions to these pressing issues.

    Đại dương cũng đặt ra nhiều thách thức như mực nước biển dâng cao, axit hóa đại dương và ô nhiễm, và các nhà hải dương học đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề cấp bách này.

  • Oceanography has also led to major technological innovations, including advances in materials science, electronics, and telecommunications.

    Ngành hải dương học cũng dẫn đến những đổi mới công nghệ lớn, bao gồm những tiến bộ trong khoa học vật liệu, điện tử và viễn thông.

  • Students interested in pursuing a career in oceanography should have a strong background in mathematics, physics, and chemistry, as well as a passion for exploring the unknown.

    Sinh viên quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong ngành hải dương học phải có nền tảng vững chắc về toán học, vật lý và hóa học, cũng như niềm đam mê khám phá những điều chưa biết.

  • Oceanography is a dynamic field that offers exciting opportunities for discovery, innovation, and collaboration, and it is poised to play an increasingly important role in shaping our understanding of the Earth system and the future of our planet.

    Hải dương học là một lĩnh vực năng động, mang đến nhiều cơ hội thú vị cho việc khám phá, đổi mới và hợp tác, đồng thời đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về hệ thống Trái Đất và tương lai của hành tinh này.