Định nghĩa của từ crystallography

crystallographynoun

tinh thể học

/ˌkrɪstəˈlɒɡrəfi//ˌkrɪstəˈlɑːɡrəfi/

Từ "crystallography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallon" có nghĩa là tinh thể và "graphein" có nghĩa là viết hoặc vẽ. Lĩnh vực khoa học này, nghiên cứu về cấu trúc bên trong và hình dạng bên ngoài của tinh thể, lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu thế kỷ 19 bởi một nhà khoáng vật học người Đức tên là Abraham Gottlob Werner. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1830, một nhà địa chất người Pháp tên là Rene Just Haüy mới có những đóng góp đáng kể cho tinh thể học bằng cách đề xuất một mô hình toán học để giải thích cách tinh thể phát triển và hình thành các hình dạng riêng biệt của chúng. Thuật ngữ "crystallography" được một nhà hóa học người Thụy Điển tên là Lars Fredrick Hildebrand chính thức đặt ra vào những năm 1840 để mô tả ngành khoa học mới nổi tích hợp các nguyên tắc từ vật lý, toán học và hóa học để nghiên cứu cấu trúc tinh thể và tính chất của nhiều chất khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtinh thể học

typeDefault

meaning(Tech) tinh thể học, môn tinh thể

namespace
Ví dụ:
  • X-ray crystallography is the scientific technique used to determine the three-dimensional structure of crystals by analyzing the patterns of X-rays that are diffracted by the crystal lattice.

    Tinh thể học tia X là kỹ thuật khoa học được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của tinh thể bằng cách phân tích các mẫu tia X bị nhiễu xạ bởi mạng tinh thể.

  • The talented chemist used powder X-ray diffraction to study the crystal structure of a new compound she had synthesized in the laboratory.

    Nhà hóa học tài năng này đã sử dụng phương pháp nhiễu xạ tia X để nghiên cứu cấu trúc tinh thể của một hợp chất mới mà cô đã tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

  • The minerals formed by the volcano's ash contained intricate crystal structures that were analyzed by the geological team using single-crystal X-ray diffraction.

    Các khoáng chất hình thành từ tro núi lửa chứa cấu trúc tinh thể phức tạp được nhóm nghiên cứu địa chất phân tích bằng phương pháp nhiễu xạ tia X đơn tinh thể.

  • The crystal structure of quartz was first solved using X-ray crystallography in the 1920s, which was a major breakthrough in understanding the nature of crystals.

    Cấu trúc tinh thể của thạch anh lần đầu tiên được giải thích bằng phương pháp tinh thể học tia X vào những năm 1920, đây là bước đột phá lớn trong việc hiểu bản chất của tinh thể.

  • The crystalline material used in the manufacturing of computer processors has a complex crystal structure that is critical to its electronic performance.

    Vật liệu tinh thể được sử dụng trong sản xuất bộ vi xử lý máy tính có cấu trúc tinh thể phức tạp, đóng vai trò quan trọng đối với hiệu suất điện tử của nó.

  • In structural biology, X-ray crystallography is often employed to determine the molecular structures of proteins and enzymes.

    Trong sinh học cấu trúc, phương pháp tinh thể học tia X thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của protein và enzyme.

  • The field of crystallography is interdisciplinary, drawing upon knowledge from physics, chemistry, and mathematics.

    Lĩnh vực tinh thể học là một lĩnh vực liên ngành, dựa trên kiến ​​thức từ vật lý, hóa học và toán học.

  • Electron crystallography is another technique used in crystallography, which allows for high-resolution images of atomic arrangements in crystals.

    Tinh thể học điện tử là một kỹ thuật khác được sử dụng trong tinh thể học, cho phép chụp ảnh có độ phân giải cao về sự sắp xếp nguyên tử trong tinh thể.

  • The first application of X-ray crystallography was to determine the structure of sugar molecules, which led to fundamental advances in chemical analysis.

    Ứng dụng đầu tiên của tinh thể học tia X là xác định cấu trúc của các phân tử đường, dẫn đến những tiến bộ cơ bản trong phân tích hóa học.

  • Crystallography is a vital component of material science and crystal Engineering, contributing to the development of advanced materials for a variety of applications, such as electronics, sensors, and pharmaceuticals.

    Tinh thể học là một thành phần quan trọng của khoa học vật liệu và kỹ thuật tinh thể, góp phần vào sự phát triển của các vật liệu tiên tiến cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như điện tử, cảm biến và dược phẩm.