Định nghĩa của từ pheasant

pheasantnoun

gà lôi

/ˈfeznt//ˈfeznt/

Từ "pheasant" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "faseont" hoặc "fasesounte", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fasen", có nghĩa là "loài chim có lông vũ". Từ tiếng Pháp cổ "fasen" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "fastus", có nghĩa là "splendid" hoặc "rực rỡ", ám chỉ bộ lông lộng lẫy của loài chim trĩ. Loài chim này, Phasianus colchicus, thường được gọi là chim trĩ thông thường hoặc chim trĩ Á-Âu, có nguồn gốc từ Châu Á và Châu Âu. Lần đầu tiên nó được du nhập vào Anh vào thế kỷ 11 bởi những người Thập tự chinh trở về, và từ đó, nó trở nên phổ biến trong giới quý tộc và quý tộc Anh vì cả thực phẩm và thể thao. Màu sắc nổi bật của loài chim trĩ, bao gồm bộ lông màu nâu hạt dẻ với các điểm nhấn màu đen, trắng và cam, đã mê hoặc con người trong nhiều thế kỷ và nó đã xuất hiện trong nghệ thuật, văn hóa dân gian và văn học trong suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, chim trĩ vẫn là loài chim săn phổ biến và nhiều người thích săn chúng ở các khu vực được quản lý và quần thể hoang dã.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi

namespace
Ví dụ:
  • The hunter spotted a group of pheasants wandering through the tall grass.

    Người thợ săn phát hiện một đàn chim trĩ đang lang thang qua đám cỏ cao.

  • The restaurant served a savory pheasant dish that left a lasting impression on the diners.

    Nhà hàng phục vụ món gà lôi hấp dẫn để lại ấn tượng sâu sắc cho thực khách.

  • The game warden released a dozen wild-caught pheasants back into their natural habitat.

    Người quản lý trò chơi đã thả một tá chim trĩ hoang dã trở về môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The pheasant's vibrant plumage stood out against the dense forest foliage.

    Bộ lông rực rỡ của loài chim trĩ nổi bật trên nền tán lá rậm rạp của khu rừng.

  • The farmer released his pheasant chicks into a spacious coop with plenty of room to roam.

    Người nông dân thả đàn gà lôi con vào một chuồng rộng rãi có đủ không gian để chúng chạy nhảy.

  • The hunter carefully aimed his rifle at the wily pheasant and pulled the trigger.

    Người thợ săn cẩn thận ngắm khẩu súng trường vào con chim trĩ xảo quyệt và bóp cò.

  • The park ranger warned visitors to stay away from the pheasant nest as the eggs would soon hatch.

    Người kiểm lâm của công viên đã cảnh báo du khách tránh xa tổ chim trĩ vì trứng sẽ sớm nở.

  • The pheasant cock strutted proudly along the countryside, displaying his distinctive coloring to any potential mates.

    Con gà trống đi lại một cách kiêu hãnh dọc theo vùng nông thôn, phô bày màu sắc đặc trưng của mình cho bất kỳ bạn tình tiềm năng nào.

  • The chef expertly prepared the breast of pheasant by slowly roasting it with a touch of rosemary and garlic.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến ức gà lôi bằng cách quay chậm với một chút hương thảo và tỏi.

  • The pupils learned about the life cycle of pheasants during their biology class, including the time it takes for the chicks to hatch and develop.

    Học sinh đã tìm hiểu về vòng đời của loài chim trĩ trong giờ sinh học, bao gồm thời gian cần thiết để chim non nở và phát triển.