Định nghĩa của từ moorland

moorlandnoun

Đáy đất

/ˈmɔːlənd//ˈmʊrlənd/

"Moorland" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōr," có nghĩa là "marsh" hoặc "đất đầm lầy." Điều này phản ánh cảnh quan điển hình của vùng đồng cỏ, đặc trưng bởi địa hình rộng mở, thường là đầm lầy. Theo thời gian, "mōr" đã phát triển thành "moor," và hậu tố "-land" được thêm vào để biểu thị một khu vực được xác định bởi các đặc điểm của vùng đồng cỏ. Vì vậy, "moorland" về cơ bản có nghĩa là "vùng đất của đồng cỏ," làm nổi bật bản chất đầm lầy và rộng mở đặc trưng của địa hình này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng đất hoang mọc đầy thạch nam

namespace
Ví dụ:
  • The hiker trekked through the misty moorland, marveling at the heather-covered landscape.

    Người đi bộ đường dài đi qua vùng đồng cỏ mù sương, ngạc nhiên trước quang cảnh phủ đầy cây thạch nam.

  • The sheep grazed contentedly on the craggy moorland, seemingly unbothered by the harsh winds.

    Đàn cừu gặm cỏ một cách thỏa mãn trên đồng cỏ gồ ghề, dường như không hề bận tâm đến những cơn gió mạnh.

  • The moorland stretched out before her, a wild and rugged expanse that inspired both awe and fear.

    Đồng cỏ trải dài trước mắt cô, một vùng đất hoang vu và gồ ghề gợi lên cả sự kính sợ và sợ hãi.

  • The landscape changed abruptly as the traveler stepped onto the moorland, marked by the sudden transition from forested hills to barren, windswept peaks.

    Phong cảnh thay đổi đột ngột khi du khách bước vào vùng đồng cỏ, được đánh dấu bằng sự chuyển đổi đột ngột từ những ngọn đồi có rừng sang những đỉnh núi cằn cỗi, lộng gió.

  • The sound of the wind whistling through the moorland was deafening, drowning out all other noise in its path.

    Âm thanh của cơn gió rít qua đồng cỏ thật chói tai, lấn át mọi tiếng động khác trên đường đi.

  • The moorland offered a stark contrast to the greenery of the nearby forests, a reminder of the unforgiving strength of nature.

    Đồng cỏ tương phản rõ rệt với màu xanh của những khu rừng gần đó, như lời nhắc nhở về sức mạnh tàn khốc của thiên nhiên.

  • The walk through the moorland was treacherous, the rugged terrain threatening to trip the unwary foot.

    Đường đi qua vùng đồng cỏ rất nguy hiểm, địa hình gồ ghề có thể khiến những bước chân bất cẩn vấp ngã.

  • The peaty scent of the moorland was overpowering, filling the nostrils with the aroma of the earthy ground below.

    Mùi than bùn của vùng đồng cỏ nồng nặc, tràn ngập mũi với mùi hương của đất bên dưới.

  • The mist descended onto the moorland, shrouding the landscape in a thick veil that obscured all but the nearest objects.

    Sương mù tràn xuống đồng cỏ, bao phủ quang cảnh bằng một tấm màn dày che khuất mọi thứ ngoại trừ những vật thể gần nhất.

  • The moorland was a place apart, a wild and untamed realm that demanded both respect and reverence from those who dared to enter.

    Đồng cỏ là một nơi tách biệt, một vương quốc hoang dã và chưa thuần hóa, đòi hỏi sự tôn trọng và kính cẩn từ những ai dám bước vào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches