Định nghĩa của từ disuse

disusenoun

không sử dụng

/dɪsˈjuːs//dɪsˈjuːs/

Nguồn gốc của từ "disuse" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Thuật ngữ "disuse" được tạo thành từ hai từ tiếng Pháp cổ - "dis-", có nghĩa là "not" hoặc "without", và "us" bắt nguồn từ tiếng Latin "usus" có nghĩa là "use". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ cho "use" là "util" thực chất có nghĩa là "service" hoặc "benefit". Nghĩa ban đầu của từ "disuse" chỉ đơn giản là "không sử dụng" hoặc "không được sử dụng". Nghĩa này vẫn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "disuse" được dùng để mô tả tình huống mà một thứ gì đó không còn được sử dụng hoặc tận dụng nữa. Một nghĩa quan trọng khác của "disuse" là "forgetting" hoặc "neglect", bắt nguồn từ thực tế là khi một thứ gì đó không được sử dụng trong một thời gian dài, mọi người có thể quên cách sử dụng nó hoặc bỏ bê hoàn toàn việc sử dụng nó. Nhìn chung, "disuse" là một từ ghép đã phát triển theo thời gian để truyền đạt ý nghĩa của việc không sử dụng, quên lãng hoặc bỏ bê. Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin chứng minh lịch sử phong phú của tiếng Anh và mối liên hệ của nó với các ngôn ngữ châu Âu khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ đi, sự không dùng đến

exampleto come (fall) into disuse: bị bỏ đi không dùng đến

type ngoại động từ

meaningbỏ, không dùng đến

exampleto come (fall) into disuse: bị bỏ đi không dùng đến

namespace
Ví dụ:
  • The old library in the center of town has been left to disuse, as the city has moved its resources to a newer and more modern facility.

    Thư viện cũ ở trung tâm thị trấn đã bị bỏ hoang vì thành phố đã chuyển nguồn lực đến một cơ sở mới và hiện đại hơn.

  • Many young people today prefer to communicate through social media, causing traditional communication methods like letter writing to fall into disuse.

    Nhiều người trẻ ngày nay thích giao tiếp qua mạng xã hội, khiến các phương pháp giao tiếp truyền thống như viết thư không còn được sử dụng nữa.

  • The abandoned roller rink on the outskirts of town has fallen into disuse, as roller skating has declined in popularity over the years.

    Sân trượt patin bị bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn đã không còn được sử dụng nữa vì môn trượt patin ngày càng ít được ưa chuộng trong những năm qua.

  • The once bustling shopping mall now sits empty, a victim of the rise of online shopping and the resulting decrease in in-store shopping.

    Trung tâm mua sắm từng đông đúc giờ đây trở nên vắng vẻ, là nạn nhân của sự phát triển của mua sắm trực tuyến và sự sụt giảm lượng mua sắm tại cửa hàng.

  • The old, dilapidated playground in the park has been ignored for years and is now in a state of disuse, the equipment rusted and the ground covered in weeds.

    Sân chơi cũ kỹ, đổ nát trong công viên đã bị bỏ quên trong nhiều năm và hiện không được sử dụng, thiết bị đã rỉ sét và mặt đất phủ đầy cỏ dại.

  • The decrepit diner on the corner of Main Street has seen better days, its doors closed and its windows boarded up, as the demand for fast food has led to its disuse.

    Quán ăn tồi tàn ở góc phố Main đã có những ngày tươi đẹp hơn, cửa ra vào đóng chặt và cửa sổ đóng ván vì nhu cầu về đồ ăn nhanh đã khiến quán không còn được sử dụng nữa.

  • After years of neglect, the old cinema has fallen into a state of disuse, with broken seats and a rusty screen that no longer displays movies.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, rạp chiếu phim cũ đã rơi vào tình trạng không được sử dụng, với ghế ngồi bị hỏng và màn hình gỉ sét không còn chiếu phim nữa.

  • The defunct car factory on the outskirts of town sits empty and unused, a testament to the decline of the automotive industry in recent years.

    Nhà máy sản xuất ô tô bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn nằm trống không, minh chứng cho sự suy tàn của ngành công nghiệp ô tô trong những năm gần đây.

  • The outdated computer lab in the school has been left to disuse, as students now prefer to use their personal laptops and tablets instead of traditional computers.

    Phòng máy tính lỗi thời trong trường đã bị bỏ hoang vì hiện nay học sinh thích sử dụng máy tính xách tay và máy tính bảng cá nhân thay vì máy tính truyền thống.

  • The overgrown tennis courts in the park have been abandoned for years now, as the sport has lost popularity amongst the younger generation.

    Các sân tennis mọc um tùm trong công viên đã bị bỏ hoang nhiều năm nay vì môn thể thao này không còn được thế hệ trẻ ưa chuộng nữa.