Định nghĩa của từ phalanx

phalanxnoun

phalanx

/ˈfælæŋks//ˈfeɪlæŋks/

Từ "phalanx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và ban đầu ám chỉ đội hình khiên và giáo của binh lính được xếp chặt chẽ. Trong tiếng Hy Lạp, "phalanx" được dịch thành "files" hoặc "hàng ngũ", nhấn mạnh sự sắp xếp chặt chẽ của binh lính trong đội hình chiến thuật này. Phalanx thường được quân đội Hy Lạp cổ đại sử dụng, bao gồm cả quân đội Macedonia nổi tiếng dưới sự chỉ huy của Alexander Đại đế. Hiệu quả của đội hình phalanx đã kết thúc khi thế giới Hy Lạp cổ đại suy tàn và trở nên lỗi thời khi chiến thuật phát triển. Ngày nay, thuật ngữ "phalanx" vẫn được sử dụng trong cách nói quân sự hiện đại như một thuật ngữ ẩn dụ, đại diện cho bất kỳ nhóm hoặc đội hình nào được xếp chặt chẽ và có tổ chức tốt, bao gồm các tuyến phòng thủ trong các sự kiện thể thao khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều phalanxes

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng

meaninghội đoàn thể

meaning(như) phalanstery

type danh từ, số nhiều phalanges

meaning(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)

meaning(thực vật học) bó nhị liền chỉ

namespace

a group of people or things standing very close together

một nhóm người hoặc vật đứng rất gần nhau

Ví dụ:
  • The protesters ran into a solid phalanx of riot police.

    Những người biểu tình đã đụng độ với đội hình cảnh sát chống bạo động hùng hậu.

a bone of the finger or toe

một xương ngón tay hoặc ngón chân