Định nghĩa của từ serried

serriedadjective

có hàng loạt

/ˈserid//ˈserid/

Từ "serried" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sered", có nghĩa là "xếp thành hàng" hoặc "sắp xếp khít". Từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "seređ" có nghĩa tương tự. Ở dạng ban đầu, "seređ" dùng để chỉ ngũ cốc được lưu trữ thành từng đống nhỏ. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã mở rộng để mô tả các vật thể khác được xếp chồng hoặc sắp xếp khít nhau, chẳng hạn như binh lính trong đội hình chiến đấu hoặc cành cây trong hàng rào. Tiền tố "ser-" trong "serried" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "serre", có nghĩa là "close" hoặc "chặt chẽ". Tiền tố này được thêm vào từ tiếng Anh trung đại "sered" để nhấn mạnh bản chất khít nhau của các vật thể được sắp xếp theo cách này. Ngày nay, "serried" chủ yếu được dùng để mô tả những tán lá hoặc vật thể được sắp xếp chặt chẽ, chẳng hạn như "serried row of headstones" hoặc "serried hedge." Nghĩa gốc của nó là tóm tắt bản chất xếp chồng của hạt đã không còn được sử dụng nữa. Tóm lại, từ "serried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seređ" có nghĩa là "xếp thành hàng" và phát triển từ dạng tiếng Anh trung đại "sered" trong bối cảnh lính, hạt và cành cây được sắp xếp chặt chẽ. Tiền tố "ser-" được thêm vào để tạo ra thuật ngữ mới hơn "serried" củng cố thêm nghĩa này của các vật thể được sắp xếp chặt chẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers stood serried in ranks, their bayonets glinting menacingly in the sunlight.

    Những người lính đứng thành hàng dọc, lưỡi lê của họ sáng lấp lánh đầy đe dọa dưới ánh mặt trời.

  • The cornflowers in the garden grew serried in a sea of blue, each bloom perfectly spaced and neatly arranged.

    Những bông hoa thanh cúc trong vườn mọc thành từng chùm như một biển hoa màu xanh, mỗi bông hoa được sắp xếp gọn gàng và cách đều nhau.

  • The passengers sat serried in their seats, tightly packed on the crowded train, all wearing masks and hoping for a quiet journey.

    Hành khách ngồi san sát trên ghế, chen chúc nhau trên chuyến tàu đông đúc, tất cả đều đeo khẩu trang và hy vọng có một chuyến đi yên tĩnh.

  • The sunflowers in the field swayed serried, their yellow heads bending together as a gentle breeze blew through the landscape.

    Những bông hoa hướng dương trên cánh đồng đung đưa theo từng đợt, những bông hoa màu vàng cong vào nhau khi làn gió nhẹ thổi qua.

  • During the concert, the violinists played serried, their precision and unity creating a soaring melody.

    Trong buổi hòa nhạc, các nghệ sĩ vĩ cầm chơi đàn rất nhịp nhàng, sự chính xác và thống nhất của họ tạo nên một giai điệu cao vút.

  • After heavy rain, the mushrooms pushed through the forest floor, serried, covering the forest with a glistening cap myriad.

    Sau trận mưa lớn, nấm mọc xuyên qua mặt đất, mọc thành từng chùm, phủ kín cả khu rừng bằng vô vàn mũ nấm lấp lánh.

  • The chickens pecked at their food serried, their feathered heads bobbing as they scratched the dirt below them.

    Những con gà mổ thức ăn thành từng đợt, cái đầu lông vũ của chúng lắc lư khi chúng cào đất bên dưới.

  • The trees in the winter forest stood serried, their barren branches a stark contrast to the bright, white snow below.

    Những cái cây trong khu rừng mùa đông đứng thẳng tắp, những cành cây cằn cỗi tạo nên sự tương phản hoàn toàn với lớp tuyết trắng sáng bên dưới.

  • The soldiers stood serried at the edge of the battlefield, their guns at the ready, preparing for the inevitable clash ahead.

    Những người lính đứng thành hàng dọc ở rìa chiến trường, súng sẵn sàng, chuẩn bị cho cuộc đụng độ không thể tránh khỏi ở phía trước.

  • The basketball team huddled together, their heads bent low as they heard the referee's whistle, positioned serried for the throw-in.

    Đội bóng rổ tụm lại với nhau, cúi đầu khi nghe tiếng còi của trọng tài, chuẩn bị ném biên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches