Định nghĩa của từ nitpicking

nitpickingnoun

soi mói

/ˈnɪtpɪkɪŋ//ˈnɪtpɪkɪŋ/

Từ "nitpicking" bắt nguồn từ tập tục nhặt trứng chấy, là trứng chấy sống trên da đầu của con người. Vào thế kỷ 17, nitpicking ám chỉ cụ thể hành động loại bỏ thủ công những quả trứng này khỏi tóc của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả khái niệm rộng hơn về việc xem xét kỹ lưỡng hoặc phàn nàn quá mức về những sai sót hoặc chi tiết nhỏ. Vào thế kỷ 18, "nitpicking" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người quá chỉ trích hoặc quá cầu kỳ, tập trung vào những vấn đề tầm thường mà bỏ qua những vấn đề quan trọng hơn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người quá cầu kỳ hoặc cầu kỳ, thường đến mức gây khó chịu hoặc bị coi là hay soi mói.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó tính cách xoi mói, bới lông tìm vết

examplenitpicking questions-những câu hỏi có ý bới lông tìm vết

typedanh từ

meaningsự xoi mói

examplenitpicking questions-những câu hỏi có ý bới lông tìm vết

namespace
Ví dụ:
  • The publisher kept nitpicking every little detail in the manuscript, from the spelling of certain words to the placement of commas.

    Nhà xuất bản liên tục soi mói từng chi tiết nhỏ trong bản thảo, từ cách viết của một số từ cho đến vị trí đặt dấu phẩy.

  • I'm tired of my coworker nitpicking every idea I present in meetings, making it difficult for me to contribute.

    Tôi mệt mỏi vì đồng nghiệp cứ soi mói mọi ý tưởng tôi trình bày trong các cuộc họp, khiến tôi khó có thể đóng góp ý kiến.

  • The director's nitpicking about set design and lighting has caused significant delays in the production schedule.

    Sự soi mói của đạo diễn về thiết kế bối cảnh và ánh sáng đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong tiến độ sản xuất.

  • The software developer's constant nitpicking about minor bugs has left us with a nearly perfect product, but one that's taken longer to complete than expected.

    Việc nhà phát triển phần mềm liên tục chỉ trích những lỗi nhỏ đã giúp chúng tôi có được một sản phẩm gần như hoàn hảo, nhưng mất nhiều thời gian hoàn thành hơn dự kiến.

  • My editor's nitpicking about the punctuation in my article is uncalled for. Sure, it's not perfect, but it's good enough.

    Việc biên tập viên của tôi soi mói về dấu câu trong bài viết của tôi là không cần thiết. Chắc chắn là nó không hoàn hảo, nhưng cũng đủ tốt.

  • The source code reviewer's nitpicking about coding style has sparked a heated debate among the development team.

    Việc người đánh giá mã nguồn soi mói về phong cách viết mã đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong nhóm phát triển.

  • The bureaucratic nitpicking of the government officials has delayed the implementation of the program by months.

    Sự quan liêu của các viên chức chính phủ đã làm chậm trễ việc thực hiện chương trình trong nhiều tháng.

  • The finance department is nitpicking every little expense in the budget, making it challenging for us to allocate funds appropriately.

    Bộ phận tài chính đang soi xét từng khoản chi nhỏ trong ngân sách, khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc phân bổ tiền hợp lý.

  • The quality control team's nitpicking has led to a high number of returns and refunds, negatively impacting our customer satisfaction ratings.

    Việc nhóm kiểm soát chất lượng soi mói đã dẫn đến số lượng lớn đơn hàng trả lại và hoàn tiền, ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ hài lòng của khách hàng.

  • Stop nitpicking and just let us do our jobs! The constant criticism is demoralizing and unproductive.

    Đừng soi mói nữa và hãy để chúng tôi làm việc của mình! Những lời chỉ trích liên tục sẽ làm mất tinh thần và không hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan