Định nghĩa của từ petrify

petrifyverb

hóa đá

/ˈpetrɪfaɪ//ˈpetrɪfaɪ/

Từ "petrify" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "petra", có nghĩa là "rock" hoặc "đá". Trong tiếng Latin, động từ "petrificare" có nghĩa là "làm cứng như đá" hoặc "biến thành đá". Ban đầu, từ này được sử dụng theo nghĩa đen, ám chỉ quá trình hóa thạch, khi xác động vật hoặc thực vật được thay thế bằng các khoáng chất, tạo ra một chất giống như đá. Nghĩa ẩn dụ của từ này phát triển theo thời gian, có nghĩa là hoàn toàn bị sốc hoặc kinh ngạc, như thể cảm xúc của một người đã biến thành đá. Nghĩa này xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả một loạt các trạng thái cảm xúc mãnh liệt, từ sợ hãi đến kinh ngạc. Ngày nay, chúng ta có thể nói rằng biểu cảm của ai đó hóa đá hoặc họ hóa đá vì sợ hãi, sử dụng nghĩa gốc của tiếng Latin để truyền tải cảm giác tác động sâu sắc và lâu dài.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbiến thành đá

meaning(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra

exampleto be petrified with fear: sợ chết điếng

exampleto be petrified with amazement: ngạc nhiên sững sờ cả người

meaning(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

type nội động từ

meaninghoá đá

meaning(nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra

exampleto be petrified with fear: sợ chết điếng

exampleto be petrified with amazement: ngạc nhiên sững sờ cả người

meaning(nghĩa bóng) tê liệt

namespace

to make somebody feel extremely frightened

làm cho ai đó cảm thấy vô cùng sợ hãi

Ví dụ:
  • Just the thought of making a speech petrifies me.

    Chỉ nghĩ đến việc phát biểu thôi cũng khiến tôi cứng người.

  • His icy stare petrified her.

    Cái nhìn lạnh lùng của anh khiến cô như hóa đá.

  • The sight of the spider caused the victim to petrify in fear.

    Cảnh tượng con nhện khiến nạn nhân hóa đá vì sợ hãi.

  • The purr of the cat instantly petrified the mouse, paralyzing it on the spot.

    Tiếng kêu gừ gừ của con mèo ngay lập tức khiến con chuột hóa đá, làm nó tê liệt ngay tại chỗ.

  • In the lightning storm, the trees around them petrified and seemed to come to life with every crack of thunder.

    Trong cơn giông sét, những cái cây xung quanh họ hóa đá và dường như sống lại sau mỗi tiếng sấm nổ.

Từ, cụm từ liên quan

to change or to make something change into a substance like stone

thay đổi hoặc làm cho một cái gì đó thay đổi thành một chất như đá