Định nghĩa của từ perk up

perk upphrasal verb

phấn chấn lên

////

Cụm từ "perk up" là một cách diễn đạt có chủ đích được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó nên trở nên tỉnh táo, nhiệt tình hoặc sôi nổi hơn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, vào khoảng những năm 1920, khi ban đầu nó có một ý nghĩa khác. Vào thời điểm đó, "perk" dùng để chỉ khoản trợ cấp nhỏ hoặc tiền boa được trao cho nhân viên như một phần trong gói bồi thường của họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến phúc lợi của nhân viên. Thuật ngữ "perk up" sau đó được sử dụng để khuyến khích nhân viên trở nên năng động và hiệu quả hơn, cả về mặt tinh thần và thể chất, điều này có thể dẫn đến hiệu suất và thành công cao hơn trong vai trò của họ. Việc sử dụng "perk up" để mô tả cảm giác chung về sự hồi sinh hoặc phục hồi vượt ra ngoài bối cảnh công việc đã xuất hiện vào những năm 1960, chủ yếu là ở Hoa Kỳ. Đến những năm 1980, cụm từ này đã trở nên phổ biến rộng rãi và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ hành động thức tỉnh hoặc hoạt động sôi nổi nói chung. Ngày nay, "perk up" được công nhận rộng rãi là một cách diễn đạt thông dụng và không chính thức được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó nên trở nên hoạt bát, sôi nổi hoặc tỉnh táo hơn. Đây là một cụm từ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nơi làm việc đến các bối cảnh xã hội, để thúc đẩy mọi người trở nên sôi nổi và nhiệt tình hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The barista shouted, "I'll add a shot of espresso to your latte to perk you up!"

    Người pha chế hét lên, "Tôi sẽ thêm một chút espresso vào ly latte của anh để anh tỉnh táo hơn!"

  • The morning sunlight peeked through the curtains, perking up the dimly lit room.

    Ánh sáng mặt trời buổi sáng chiếu qua rèm cửa, làm bừng sáng căn phòng thiếu sáng.

  • The sound of birds chirping and leaves rustling in the wind served as a natural symphony to perk up the serene atmosphere.

    Tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc trong gió tạo nên bản giao hưởng tự nhiên làm bừng sáng bầu không khí thanh bình.

  • The bright yellow daisies in the garden caught my neighbor's attention, perking her up as she walked by.

    Những bông hoa cúc vàng tươi trong vườn đã thu hút sự chú ý của người hàng xóm của tôi, khiến cô ấy phấn chấn hơn khi đi ngang qua.

  • The warm aroma of freshly baked cookies wafted from the kitchen, instantly perking up my senses.

    Mùi thơm nồng nàn của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa từ bếp, ngay lập tức đánh thức các giác quan của tôi.

  • A hot mug filled with steaming tea invigorated my spirit, perking me up on a chilly day.

    Một tách trà nóng hổi làm tôi phấn chấn, vui vẻ hơn trong ngày lạnh giá.

  • The refreshing melody of water splashing from a nearby fountain, perked up the tranquil atmosphere.

    Âm thanh tươi mát của tiếng nước bắn tung tóe từ đài phun nước gần đó làm khuấy động bầu không khí yên tĩnh.

  • The smooth hum of an airplane engine grew louder as it approached, perking up the airport passengers with excitement.

    Tiếng động cơ máy bay ngày càng lớn hơn khi nó bay tới gần, khiến hành khách sân bay phấn khích.

  • The crisp cool breeze refreshed my senses, it perked up my skin and my senses felt more acute.

    Làn gió mát lạnh sảng khoái làm tôi tỉnh táo, làn da hồng hào và các giác quan trở nên nhạy bén hơn.

  • The cheerful sound of my baby giggling in the corner gave me the energy to perk up and chase after her.

    Tiếng cười khúc khích vui vẻ của con bé ở góc phòng đã tiếp thêm năng lượng cho tôi để phấn chấn và đuổi theo con bé.