Định nghĩa của từ dialysis

dialysisnoun

thẩm phân

/ˌdaɪˈæləsɪs//ˌdaɪˈæləsɪs/

Từ "dialysis" có nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học và được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" có nghĩa là "through" hoặc "across", và "lysis" có nghĩa là "loosening" hoặc "separating". Trong hóa học, thẩm phân là một quá trình trong đó một chất được tách ra khỏi hỗn hợp thông qua quá trình khuếch tán hoặc thẩm thấu. Quá trình này lần đầu tiên được mô tả bởi nhà hóa học người Thụy Điển Torbern Olof Bergman vào năm 1783, người đã sử dụng nó để tinh chế muối. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "dialysis" đã được sử dụng trong y học để mô tả quá trình tinh chế máu, trong đó các sản phẩm thải được loại bỏ khỏi máu và chất lỏng dư thừa được loại bỏ qua màng. Quá trình này được phát triển bởi bác sĩ và nhà sinh lý học Richard Theodor – và được thực hiện lần đầu tiên vào năm 1886. Ngày nay, lọc máu là liệu pháp thiết yếu cho bệnh nhân suy thận, giúp loại bỏ các chất thải và dịch dư thừa ra khỏi máu.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dialyses

meaningsự thẩm tách

namespace
Ví dụ:
  • After several months of treatment for kidney failure, the doctor informed John that he would need to start dialysis to maintain his health.

    Sau nhiều tháng điều trị suy thận, bác sĩ thông báo với John rằng anh sẽ phải chạy thận nhân tạo để duy trì sức khỏe.

  • Sarah's regular dialysis appointments have become a routine part of her weekly schedule.

    Các cuộc hẹn lọc máu định kỳ của Sarah đã trở thành một phần trong lịch trình hàng tuần của cô.

  • The nurse carefully monitored the patient's vital signs during the lengthy dialysis procedure.

    Y tá đã theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt quá trình chạy thận kéo dài.

  • Dialysis is a life-saving treatment that removes waste and excess fluid from the blood for individuals suffering from kidney disease.

    Thẩm phân là phương pháp điều trị cứu sống giúp loại bỏ chất thải và dịch thừa ra khỏi máu cho những người mắc bệnh thận.

  • Researchers are working on new technologies to make the dialysis process more efficient and less burdensome for patients.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các công nghệ mới để làm cho quá trình lọc máu hiệu quả hơn và ít gây gánh nặng hơn cho bệnh nhân.

  • The hospital's dialysis unit is staffed with highly-trained medical professionals who provide compassionate care to their patients.

    Đơn vị lọc máu của bệnh viện có đội ngũ y bác sĩ được đào tạo bài bản, tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • The dialysis center offers specialized treatments that cater to the unique needs of each patient, providing personalized care and support.

    Trung tâm lọc máu cung cấp các phương pháp điều trị chuyên biệt đáp ứng nhu cầu riêng của từng bệnh nhân, mang đến dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cá nhân.

  • Dialysis machines are complex medical devices that rely on advanced technology to carry out the treatment effectively.

    Máy lọc máu là thiết bị y tế phức tạp, sử dụng công nghệ tiên tiến để thực hiện điều trị hiệu quả.

  • Due to a shortage of trained personnel, the hospital has been struggling to keep up with the growing demand for dialysis services.

    Do thiếu nhân sự được đào tạo, bệnh viện đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ lọc máu.

  • The patient's kidneys were showing signs of improvement after several months of consistent dialysis and medication management.

    Thận của bệnh nhân đã có dấu hiệu cải thiện sau nhiều tháng lọc máu liên tục và dùng thuốc.