Định nghĩa của từ sac

sacnoun

SAC

/sæk//sæk/

Từ "sac" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacculus," có nghĩa là "túi nhỏ" hoặc "túi đựng". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "sakos", có nghĩa là "sack" hoặc "túi". Từ tiếng Latin "sacculus" được sử dụng để mô tả một vật chứa hoặc túi đựng nhỏ, và sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là từ "sac" với cùng một nghĩa. Trong thời hiện đại, từ "sac" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong thể thao, "sac" dùng để chỉ một cú bắt bóng bay trong bóng chày hoặc bóng mềm, trong khi ở nhà thổ, "sac" dùng để chỉ một dịch vụ tình dục hoặc cực khoái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học); (y học) túi, bao

meaning(như) sack

namespace
Ví dụ:
  • The church had a beautiful sac filled with incense that was used during the rituals.

    Nhà thờ có một chiếc túi xinh đẹp đựng đầy hương được sử dụng trong các nghi lễ.

  • The athlete placed the sac filled with his belongings at the starting line before the race.

    Vận động viên đặt chiếc túi đựng đầy đồ đạc của mình ở vạch xuất phát trước cuộc đua.

  • The soldier carried a sac containing all his essentials during the expedition.

    Người lính mang theo một chiếc túi đựng đầy đủ những vật dụng cần thiết trong suốt chuyến thám hiểm.

  • The priest sprinkled holy water from the sac onto the worshippers to bless them.

    Vị linh mục rảy nước thánh từ trong túi lên những người sùng bái để ban phước cho họ.

  • The backpacker packed all his food and clothes in a sac before heading off on his hiking trip.

    Người du lịch ba lô đã đóng gói tất cả thức ăn và quần áo của mình vào một chiếc túi trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài.

  • The gardener used a sac to carry the freshly picked vegetables from the garden to the kitchen.

    Người làm vườn sử dụng một chiếc túi để đựng những loại rau vừa hái từ vườn vào bếp.

  • The archaeologist carefully handled the fragile artifacts inside the sac while transporting them from the excavation site.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận xử lý các hiện vật dễ vỡ bên trong túi trong khi vận chuyển chúng ra khỏi địa điểm khai quật.

  • The magician placed the rabbit inside the sac and made it disappear before pulling it out of the other end.

    Nhà ảo thuật đặt con thỏ vào bên trong túi và làm nó biến mất trước khi kéo nó ra khỏi đầu bên kia.

  • The spectator watched the tightrope walker traverse the circus tent while balancing on a sac filled with water.

    Khán giả theo dõi người đi trên dây di chuyển qua lều xiếc trong khi giữ thăng bằng trên một túi đựng đầy nước.

  • The juggler expertly throw and catch multiple objects inside a sac before releasing them into the air.

    Người tung hứng khéo léo ném và bắt nhiều vật thể bên trong một chiếc túi trước khi thả chúng lên không trung.

Từ, cụm từ liên quan