- As the bell rang, students peeled out of their classrooms, eager to start their break.
Khi tiếng chuông reo, học sinh ùa ra khỏi lớp học, háo hức chờ giờ ra chơi.
- The driver peeled out of the parking lot in a cloud of tire smoke.
Người lái xe phóng ra khỏi bãi đỗ xe trong làn khói lốp xe.
- The car peeled out of the intersection just as the light turned red.
Chiếc xe lao ra khỏi ngã tư ngay khi đèn tín hiệu chuyển sang đỏ.
- After peeling out of the garage, the motorcycle raced down the street.
Sau khi lái xe ra khỏi gara, chiếc xe máy lao vút xuống phố.
- The carpeeled out of the driveway, narrowly avoiding the neighbors' mailbox.
Chiếc xe lao ra khỏi đường lái xe, suýt đâm vào hộp thư của nhà hàng xóm.
- The skater peeled out of the bowl, gaining speed towards the ramp.
Người trượt băng lao ra khỏi hố, tăng tốc về phía đường dốc.
- The skier peeled out of the gate at the start of the downhill run.
Người trượt tuyết lao ra khỏi cổng khi bắt đầu đường trượt xuống dốc.
- The skateboarder peeled out of the half-pipe, doing a 360 in the air.
Người trượt ván lao ra khỏi đường trượt nửa ống và xoay 360 độ trên không.
- The snowmobiler peeled out of the parking area, leaving a trail of snow and exhaust fumes.
Chiếc xe trượt tuyết lao ra khỏi bãi đậu xe, để lại một vệt tuyết và khói xe.
- The musician peeled out of the last note of the song, bringing the audience to their feet.
Người nhạc sĩ chơi nốt cuối cùng của bài hát, khiến khán giả phải đứng dậy.