Định nghĩa của từ pebbly

pebblyadjective

sỏi

/ˈpebli//ˈpebli/

Từ "pebbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó xuất hiện dưới dạng "pebbli" hoặc "pebil" vào khoảng thế kỷ thứ 9. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những viên đá hoặc viên sỏi nhỏ, tròn được tập hợp lại với nhau để tạo thành một bề mặt, chẳng hạn như bãi biển hoặc lòng sông. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), cách viết đã chuyển sang "pebli" hoặc "pebly", và từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả kết cấu hoặc bề mặt của một tập hợp các viên sỏi như vậy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm không chỉ bản thân các viên đá mà còn bao gồm kết cấu hoặc chất lượng của một bề mặt giống như một tập hợp các viên đá nhỏ, tròn. Ngày nay, "pebbly" thường được sử dụng để mô tả kết cấu thô, tròn của một bề mặt, chẳng hạn như bãi biển đầy sỏi hoặc đường đầy sỏi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi

namespace
Ví dụ:
  • The beach had a pebbly shore, making it perfect for collecting small stones.

    Bãi biển có bờ đầy sỏi, rất lý tưởng để thu thập những viên đá nhỏ.

  • She preferred hiking on pebbly terrain, finding the uneven footing challenged her agility.

    Cô thích đi bộ đường dài trên địa hình sỏi đá, vì thấy chỗ để chân không bằng phẳng thách thức sự nhanh nhẹn của cô.

  • The riverbed was covered in pebbles, providing an ideal fishing spot.

    Lòng sông được phủ đầy sỏi, tạo nên địa điểm câu cá lý tưởng.

  • The driveway was lined with pebbly rocks, deterrent to unwanted intruders.

    Lối đi được lót bằng đá cuội, có tác dụng ngăn chặn những kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • The dirt road leading to the cabin was filled with pebbles, causing a rhythmic jolt in the car's suspension.

    Con đường đất dẫn đến cabin đầy sỏi đá, khiến hệ thống treo của xe rung lên theo nhịp điệu.

  • The creek near the campsite had a pebbly bed, full of colorful and smooth pebbles.

    Con suối gần khu cắm trại có một lòng suối đầy sỏi, nhiều màu sắc và nhẵn mịn.

  • As the waves crashed against the shore, a symphony of pebbly sounds echoed throughout the coast.

    Khi những con sóng đập vào bờ, một bản giao hưởng âm thanh sỏi đá vang vọng khắp bờ biển.

  • The artist created a sculpture using pebbles, having spent weeks finding the right combination.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc bằng đá cuội sau nhiều tuần tìm kiếm sự kết hợp phù hợp.

  • After the rain, the streets were coated in pebbly grime as the cars churned up dirt.

    Sau cơn mưa, đường phố phủ đầy bụi bẩn do xe cộ làm tung bụi lên.

  • The garden path was paved with small pebbles, crunching underfoot as she walked to tend to her flowers.

    Con đường trong vườn được lát bằng những viên sỏi nhỏ, kêu lạo xạo dưới chân khi cô bước đi chăm sóc những bông hoa của mình.