Định nghĩa của từ pathogenic

pathogenicadjective

gây bệnh

/ˌpæθəˈdʒenɪk//ˌpæθəˈdʒenɪk/

Từ "pathogenic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pathos", nghĩa là bệnh tật hoặc đau khổ, và "genikos", nghĩa là sản sinh hoặc tạo ra. Trong y học, tác nhân gây bệnh là một sinh vật hoặc chất gây bệnh hoặc gây hại cho vật chủ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả vi khuẩn và các vi sinh vật khác gây ra nhiều loại bệnh khác nhau. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ phát triển của thuyết vi trùng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học như Louis Pasteur và Robert Koch phát hiện ra rằng nhiều bệnh là do tác nhân truyền nhiễm gây ra. Ngày nay, thuật ngữ "pathogenic" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vi sinh học, dịch tễ học và y học để mô tả tác động có hại của nhiều loại vi sinh vật đối với con người, động vật và thực vật.

namespace
Ví dụ:
  • The bacterium Streptococcus pneumoniae is a common pathogenic organism that causes respiratory infections such as pneumonia.

    Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae là một loại vi khuẩn gây bệnh phổ biến gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi.

  • The virus that results in severe acute respiratory syndrome (SARSis a highly pathogenic agent that spread rapidly during the 2002-2003 outbreak.

    Virus gây ra hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS) là tác nhân gây bệnh cực kỳ nguy hiểm, lây lan nhanh chóng trong đợt bùng phát năm 2002-2003.

  • The parasite Plasmodium falciparum is a pathogenic organism that causes malaria, a deadly disease that affects millions of people each year.

    Ký sinh trùng Plasmodium falciparum là một loại sinh vật gây bệnh sốt rét, một căn bệnh chết người ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.

  • The bacterium Mycobacterium tuberculosis is a notorious pathogenic microbe responsible for the respiratory disease tuberculosis.

    Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis là loại vi khuẩn gây bệnh lao đường hô hấp khét tiếng.

  • The viral genus Orthopoxvirus contains several pathogenic species, including variola virus, which causes smallpox, a deadly illness that has been eradicated through vaccination efforts.

    Chi virus Orthopoxvirus chứa một số loài gây bệnh, bao gồm virus đậu mùa, gây ra bệnh đậu mùa, một căn bệnh chết người đã được xóa sổ thông qua nỗ lực tiêm chủng.

  • The bacteria Vibrio cholerae are pathogenic and cause cholera, a severe diarrhoeal illness that affects people in developing countries.

    Vi khuẩn Vibrio cholerae là tác nhân gây bệnh tả, một căn bệnh tiêu chảy nghiêm trọng ảnh hưởng đến người dân ở các nước đang phát triển.

  • The bacterium Helicobacter pylori is a pathogenic microorganism that contributes to the development of gastritis and peptic ulcers.

    Vi khuẩn Helicobacter pylori là một loại vi sinh vật gây bệnh góp phần gây ra bệnh viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng.

  • The parasite Schistosoma mansoni is a soil-transmitted pathogenic agent that causes the debilitating disease schistosomiasis, which affects millions of people worldwide.

    Ký sinh trùng Schistosoma mansoni là tác nhân gây bệnh lây truyền qua đất, gây ra căn bệnh sán máng tàn phá cơ thể, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

  • The fungus Candida albicans is a common pathogenic microorganism responsible for a variety of infections, including oral thrush, vaginal yeast infections, and invasive candidiasis.

    Nấm Candida albicans là một loại vi sinh vật gây bệnh phổ biến gây ra nhiều loại bệnh nhiễm trùng, bao gồm tưa miệng, nhiễm nấm âm đạo và bệnh nấm candida xâm lấn.

  • The virus that causes HIV/AIDS is a pathogenic agent that results in severe immunodeficiency and a host of secondary infections in those who are infected.

    Virus gây ra HIV/AIDS là tác nhân gây bệnh dẫn đến tình trạng suy giảm miễn dịch nghiêm trọng và nhiều bệnh nhiễm trùng thứ phát ở người bị nhiễm.