Định nghĩa của từ past master

past masternoun

chủ cũ

/ˌpɑːst ˈmɑːstə(r)//ˌpæst ˈmæstər/

Cụm từ "past master" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của các hội nhóm thời trung cổ, là hiệp hội của những nghệ nhân và thương nhân lành nghề. Các thành viên của hội nhóm đạt được danh hiệu "Master" bằng cách hoàn thành khóa học nghề nghiêm ngặt và chứng minh năng lực đặc biệt trong nghề của họ. Sau khi phục vụ với tư cách là Master, các thành viên có thể giữ chức vụ "Past Master" để ghi nhận nhiệm kỳ trước của họ và làm cố vấn cho các thành viên mới. Thuật ngữ "Past Master" chỉ ra rằng cá nhân đã từng là thống đốc hoặc lãnh đạo của hội nhóm, điều này mang lại uy tín và sự tôn trọng trong cộng đồng hội nhóm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được nhiều tổ chức và nhóm anh em khác nhau áp dụng, nơi nó có thể được sử dụng để ghi nhận những cá nhân có chuyên môn hoặc vai trò lãnh đạo trước đây.

namespace
Ví dụ:
  • John is a past master of public speaking, having delivered numerous speeches to large audiences.

    John là bậc thầy về hùng biện khi đã có nhiều bài phát biểu trước đám đông.

  • After years of practice, Sarah has become a past master of playing the violin, and has even performed in front of royalty.

    Sau nhiều năm luyện tập, Sarah đã trở thành bậc thầy chơi đàn violin và thậm chí đã từng biểu diễn trước mặt hoàng gia.

  • The retired football player is a past master of heading the ball, having scored many important goals with his situational awareness in the air.

    Cựu cầu thủ bóng đá này là bậc thầy về đánh đầu, đã ghi nhiều bàn thắng quan trọng nhờ khả năng nhận thức tình huống trên không.

  • The seasoned detective is a past master of solving complicated mysteries, having solved multiple high-profile cases during his career.

    Vị thám tử dày dạn kinh nghiệm này là bậc thầy trong việc giải quyết những vụ án bí ẩn phức tạp, đã giải quyết nhiều vụ án nổi tiếng trong sự nghiệp của mình.

  • The athlete has long been a past master of the hurdles, consistently breaking records in international competitions.

    Vận động viên này từ lâu đã là bậc thầy về chạy vượt rào và liên tục phá vỡ kỷ lục trong các cuộc thi quốc tế.

  • The veteran musician has earned the title of past master by composing several acclaimed pieces that have been widely performed in major concert halls.

    Nhạc sĩ kỳ cựu này đã đạt được danh hiệu bậc thầy trong quá khứ khi sáng tác một số tác phẩm được đánh giá cao và được biểu diễn rộng rãi tại các phòng hòa nhạc lớn.

  • The painter is known as a past master of realism, having created many stunningly detailed portraits and landscapes.

    Họa sĩ này được biết đến là bậc thầy của trường phái hiện thực, đã tạo ra nhiều bức chân dung và phong cảnh có độ chi tiết tuyệt đẹp.

  • After decades of experience in the food industry, the restaurateur has become a past master of culinary creations, experimenting with unique flavors and techniques.

    Sau nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong ngành thực phẩm, người chủ nhà hàng đã trở thành bậc thầy về sáng tạo ẩm thực, thử nghiệm những hương vị và kỹ thuật độc đáo.

  • The linguist is a past master of linguistics, having written several groundbreaking theses on the evolution of numerous languages.

    Nhà ngôn ngữ học này từng là bậc thầy về ngôn ngữ học và đã viết một số luận án mang tính đột phá về sự tiến hóa của nhiều ngôn ngữ.

  • The experienced sailor is a past master of navigating treacherous waters, having navigated through some of the world's most challenging seas.

    Người thủy thủ giàu kinh nghiệm này từng là bậc thầy trong việc điều hướng vùng nước nguy hiểm, từng vượt qua một số vùng biển đầy thử thách nhất thế giới.