ngoại động từ
vò nhàu, vò nát (quần áo...)
cloth crumples more easily than silk: vải bị nhàu hơn lụa
(nghĩa bóng) (: up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)
nội động từ
bị nhàu, nát
cloth crumples more easily than silk: vải bị nhàu hơn lụa
(nghĩa bóng) (: up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục