Định nghĩa của từ pass down

pass downphrasal verb

truyền xuống

////

Cụm từ "pass down" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "pasan" hoặc "passan", có nghĩa là "truyền lại" hoặc "giao". Cụm từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "gepassan" bao gồm tiền tố "ge-" có nghĩa là "từ" và từ tiếng Anh cổ "passan" có nghĩa là "truyền qua". Tiền tố "ge-" trong tiếng Anh cổ thường biểu thị khái niệm đi xuống hoặc quay trở lại nguồn. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "pasen" xuất hiện, cũng có nghĩa là "giao" hoặc "truyền tải". Trong thế kỷ 15, "passen" đã được chuyển thành "pass" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách sử dụng "pass down" hiện đại có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn, khi nó được sử dụng để chỉ việc truyền lại các danh hiệu, tài sản hoặc tài sản khác từ một người già hoặc sắp chết cho người kế nhiệm của họ. Do đó, cụm từ "pass down" đã biểu thị, như ngày nay, việc chuyển giao một cái gì đó từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua thừa kế hoặc truyền miệng.

namespace
Ví dụ:
  • The family's tradition of baking apple pie during Thanksgiving is passed down from generation to generation.

    Truyền thống làm bánh táo vào Lễ Tạ ơn của gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • My grandfather passed down his love for gardening to my father and now, I am learning the same from him.

    Ông nội tôi đã truyền tình yêu làm vườn cho cha tôi và bây giờ, tôi cũng học được điều tương tự từ ông.

  • After the founding member's retirement, the leadership position in the club passed down to the most senior member.

    Sau khi thành viên sáng lập nghỉ hưu, vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ sẽ được chuyển giao cho thành viên cấp cao nhất.

  • The legend of the haunted house in the village has been passed down as a cautionary tale to scare children.

    Câu chuyện về ngôi nhà ma ám trong làng đã được truyền lại như một câu chuyện cảnh báo để hù dọa trẻ em.

  • The red color and family crest of the coat of arms were passed down to the eldest son as a symbol of the family heritage.

    Màu đỏ và biểu tượng gia huy trên quốc huy được truyền lại cho con trai cả như một biểu tượng của di sản gia đình.

  • My great-grandfather's heritage of resilience and determination is passed down to me in the shape of my personality.

    Di sản về sự kiên cường và quyết tâm của ông cố tôi được truyền lại cho tôi dưới hình hài tính cách.

  • The community's traditional knowledge of agriculture and farming techniques were passed down through oral traditions for centuries.

    Kiến thức truyền thống của cộng đồng về nông nghiệp và kỹ thuật canh tác đã được truyền miệng qua nhiều thế kỷ.

  • The knowledge of the family business was passed down to the second generation, and now the third generation is being trained.

    Kiến thức về doanh nghiệp gia đình đã được truyền lại cho thế hệ thứ hai và hiện nay thế hệ thứ ba đang được đào tạo.

  • The game of chess, popular centuries ago, was passed down to the modern era through literature and archeological finds.

    Trò chơi cờ vua phổ biến từ nhiều thế kỷ trước đã được truyền lại cho đến thời hiện đại thông qua văn học và các phát hiện khảo cổ.

  • The skill of weaving, a dying art form, is being passed down to younger generations with the help of mentorship and preservation programs.

    Kỹ năng dệt vải, một loại hình nghệ thuật đang dần mai một, đang được truyền lại cho các thế hệ trẻ thông qua các chương trình cố vấn và bảo tồn.