Định nghĩa của từ correlative

correlativenoun

tương quan

/kəˈrelətɪv//kəˈrelətɪv/

Từ "correlative" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "correlativus" bắt nguồn từ "cor-" có nghĩa là "with" hoặc "together" và "relativus" có nghĩa là "liên quan đến nhau" hoặc "phụ thuộc vào nhau". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "correlativ" và cuối cùng được rút gọn thành "correlative". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ phụ thuộc hoặc kết nối theo một cách nào đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có phạm vi rộng hơn và bắt đầu mô tả một loại ngữ pháp, trong đó hai từ hoặc cụm từ được kết nối với nhau bằng một mối quan hệ cụ thể, chẳng hạn như quan hệ nhân quả, tương phản hoặc lặp lại. Ngày nay, "correlative" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngôn ngữ học, triết học và khoa học, để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều khái niệm, ý tưởng hoặc thực thể có liên hệ hoặc phụ thuộc vào nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtương quan

meaninggiống nhau, tương tự

meaning(ngôn ngữ học) tương liên (từ)

namespace
Ví dụ:
  • The correlative relationship between exercise and a healthy lifestyle is undeniable as regular workouts contribute to overall health and well-being.

    Mối quan hệ tương quan giữa tập thể dục và lối sống lành mạnh là không thể phủ nhận vì tập luyện thường xuyên sẽ góp phần nâng cao sức khỏe và tinh thần tổng thể.

  • The studies have shown a correlative link between poor sleep patterns and an increased risk of developing chronic diseases like diabetes and obesity.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tương quan giữa tình trạng ngủ kém và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và béo phì.

  • There seems to be a correlative relationship between high stress levels and heart disease as individuals with the former have a higher risk of suffering from the latter.

    Có vẻ như có mối quan hệ tương quan giữa mức độ căng thẳng cao và bệnh tim vì những người có mức độ căng thẳng cao có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.

  • Research has found a strong correlative connection between a balanced diet rich in fruits and vegetables and a reduced risk of cancer.

    Nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây và rau quả với việc giảm nguy cơ ung thư.

  • A study revealed that there is a correlative association between eating processed foods frequently and developing metabolic disorders such as high blood sugar and insulin resistance.

    Một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ tương quan giữa việc thường xuyên ăn thực phẩm chế biến sẵn và phát triển các rối loạn chuyển hóa như lượng đường trong máu cao và kháng insulin.

  • Numerous studies have found a correlative relationship between regular exposure to nature and improved cognitive abilities in children.

    Nhiều nghiên cứu đã tìm thấy mối quan hệ tương quan giữa việc tiếp xúc thường xuyên với thiên nhiên và khả năng nhận thức được cải thiện ở trẻ em.

  • The researchers have discovered a correlative association between chronic inflammation and cognitive decline in the elderly.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra mối liên hệ tương quan giữa tình trạng viêm mãn tính và suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.

  • Studies have shown a correlative link between exposure to air pollution and an increased risk of respiratory diseases in children.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tương quan giữa việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí và nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp ở trẻ em.

  • The study found a correlative association between long work hours and a higher occurrence of sleep disorders.

    Nghiên cứu tìm thấy mối liên hệ tương quan giữa giờ làm việc dài và tỷ lệ mắc chứng rối loạn giấc ngủ cao hơn.

  • The research has shown a correlative link between a sedentary lifestyle and an increased risk of obesity, diabetes, and cardiovascular diseases.

    Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tương quan giữa lối sống ít vận động và nguy cơ béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch tăng cao.

Từ, cụm từ liên quan