Định nghĩa của từ transitional

transitionaladjective

chuyển tiếp

/trænˈzɪʃənl//trænˈzɪʃənl/

Từ "transitional" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" hoặc "beyond" và "itio" có nghĩa là "hành động đi" hoặc "passage". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một đoạn văn hoặc quá trình chuyển đổi từ nơi này sang nơi khác, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm những thay đổi hoặc chuyển động giữa các trạng thái, giai đoạn hoặc giai đoạn khác nhau. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả các sự kiện hoặc khoảng thời gian đóng vai trò là cầu nối hoặc kết nối giữa hai kỷ nguyên, ý tưởng hoặc hình thức quản lý riêng biệt. Ngày nay, "transitional" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm lịch sử, chính trị, sinh học và ngôn ngữ học, để mô tả những thay đổi, giai đoạn điều chỉnh hoặc giai đoạn phát triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchuyển tiếp, quá độ

examplea transitional movement: chuyển động chuyển tiếp

exampletransitional period: thời kỳ quá độ

namespace
Ví dụ:
  • The presentation included several transitional slides that smoothly led the audience from one topic to the next.

    Bài thuyết trình bao gồm một số slide chuyển tiếp giúp dẫn dắt khán giả một cách trôi chảy từ chủ đề này sang chủ đề khác.

  • The transitional period between the old and new management teams was marked by some communication challenges, but ultimately went smoothly.

    Giai đoạn chuyển tiếp giữa đội ngũ quản lý cũ và mới gặp phải một số thách thức về giao tiếp, nhưng cuối cùng mọi việc đều diễn ra suôn sẻ.

  • After a difficult transition, the company was able to adopt new software and improve efficiency.

    Sau quá trình chuyển đổi khó khăn, công ty đã có thể áp dụng phần mềm mới và cải thiện hiệu quả.

  • The group's treasurer thoughtfully designed a series of financial reports with transitional summaries that helped the board understand complex data.

    Thủ quỹ của nhóm đã chu đáo thiết kế một loạt báo cáo tài chính có tóm tắt chuyển tiếp giúp hội đồng quản trị hiểu được dữ liệu phức tạp.

  • The transitional housing complex for homeless individuals offered a variety of support services to help residents become self-sufficient.

    Khu nhà ở tạm thời dành cho người vô gia cư cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ để giúp cư dân có thể tự lập.

  • The transitional year in law school is designed to prepare students for the challenges of practicing law.

    Năm chuyển tiếp tại trường luật được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức khi hành nghề luật.

  • The veteran leader made a tactful transition to a lesser role in the company, allowing a new generation of executives to take the helm.

    Nhà lãnh đạo kỳ cựu đã có sự chuyển giao khéo léo sang một vai trò nhỏ hơn trong công ty, tạo điều kiện cho thế hệ giám đốc điều hành mới lên nắm quyền.

  • The start of a new fiscal year always brings transitional budget uncertainty, but once the numbers are finalized, planning for the new year becomes clearer.

    Sự khởi đầu của một năm tài chính mới luôn mang đến sự không chắc chắn về ngân sách chuyển tiếp, nhưng khi các con số được hoàn thiện, việc lập kế hoạch cho năm mới sẽ trở nên rõ ràng hơn.

  • As they approached retirement, the executive board appoint a successor to ensure a smooth transitional period for the company.

    Khi họ sắp nghỉ hưu, ban điều hành sẽ chỉ định người kế nhiệm để đảm bảo giai đoạn chuyển giao diễn ra suôn sẻ cho công ty.

  • The government implemented transitional measures to ease the impact of the new healthcare legislation on individuals and businesses.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp chuyển tiếp để giảm bớt tác động của luật chăm sóc sức khỏe mới đối với cá nhân và doanh nghiệp.