Định nghĩa của từ paragliding

paraglidingnoun

dù lượn

/ˈpærəɡlaɪdɪŋ//ˈpærəɡlaɪdɪŋ/

Từ "paragliding" kết hợp hai gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Thiết bị che phủ địa hình hoặc không khí được sử dụng trong dù lượn được gọi là "cánh dù", hoặc đơn giản là "dù lượn". Parachute bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp pará (παρά) có nghĩa là "near" hoặc "gần" và tiếng Pháp chute có nghĩa là "một cú ngã". Sự kết hợp giữa tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh này bắt nguồn từ việc sử dụng dù trong các tình huống khẩn cấp để làm chậm tốc độ rơi của một người xuống đất. Từ "gliding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ glidēn (glýdan), có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt", bao hàm ý nghĩa bay vút lên hoặc được gió đưa đi, điều này rất quan trọng đối với dù lượn. Khi kết hợp lại, "cánh dù" hoặc __KHÔNG_DỊCH__, sẽ trở thành một từ duy nhất mô tả cả công nghệ dừng khẩn cấp cũng như cảm giác lơ lửng tự do khi lướt trên không trung.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's heart raced as she soared through the sky in her paraglider, marveling at the breathtaking beauty of the valley below.

    Tim Sarah đập rộn ràng khi cô bay vút lên bầu trời bằng chiếc dù lượn, trầm trồ trước vẻ đẹp ngoạn mục của thung lũng bên dưới.

  • After months of training, John finally felt confident enough to attempt his first solo paragliding flight.

    Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng John cũng cảm thấy đủ tự tin để thực hiện chuyến bay dù lượn một mình đầu tiên.

  • The group of paragliders caught a sudden updraft, allowing them to climb higher and higher until they were almost lost in the clouds.

    Nhóm người chơi dù lượn đã bắt được luồng khí bốc lên đột ngột, giúp họ bay lên cao hơn nữa cho đến khi gần như biến mất trong mây.

  • As a seasoned paraglider, Jake was able to gracefully maneuver his glider through the turbulent winds, never once losing control.

    Là một người chơi dù lượn dày dạn kinh nghiệm, Jake có thể điều khiển chiếc dù lượn của mình một cách uyển chuyển qua những cơn gió dữ dội mà không hề mất kiểm soát.

  • The thrill of paragliding had become an addiction for Maria, and she eagerly looked forward to her weekly flights.

    Niềm đam mê dù lượn đã trở thành một thú vui của Maria, và cô háo hức mong chờ đến những chuyến bay hàng tuần.

  • During his paragliding trip, Mike caught a rare glimpse of a family of Golden Eagles soaring in the distance.

    Trong chuyến bay dù lượn, Mike đã có cơ hội hiếm hoi nhìn thấy một gia đình đại bàng vàng bay lượn ở đằng xa.

  • Paragliding had become a spiritual experience for Lisa, allowing her to connect with nature in a way she never had before.

    Đối với Lisa, dù lượn đã trở thành một trải nghiệm tâm linh, cho phép cô kết nối với thiên nhiên theo cách mà trước đây cô chưa từng có.

  • The paragliding enthusiasts gathered around the campfire, sharing their favorite flying stories and admiring the stars overhead.

    Những người đam mê dù lượn tụ tập quanh đống lửa trại, chia sẻ những câu chuyện bay yêu thích của họ và chiêm ngưỡng những vì sao trên cao.

  • Despite the initial fear and adrenaline rush, Emily found that paragliding brought her a sense of peace and tranquility that she couldn't find anywhere else.

    Bất chấp nỗi sợ hãi và sự phấn khích ban đầu, Emily nhận thấy rằng dù lượn mang lại cho cô cảm giác bình yên và tĩnh lặng mà cô không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.

  • After a long day of paragliding, Esteban collapsed onto his hammock, feeling a sense of exhaustion and contentment that could only be attributed to the magical power of flight.

    Sau một ngày dài bay dù lượn, Esteban ngã vật xuống võng, cảm thấy kiệt sức và mãn nguyện, cảm giác này chỉ có thể đến từ sức mạnh kỳ diệu của việc bay.