Định nghĩa của từ touch down

touch downphrasal verb

chạm xuống

////

Thuật ngữ "touch down" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng trong ngành hàng không. Vào những ngày đầu của ngành hàng không, việc hạ cánh máy bay là một nhiệm vụ đầy thách thức và nguy hiểm. Phi công sẽ điều khiển máy bay của họ hướng xuống đất, nhắm tới "touch" bề mặt bằng cả bốn bánh xe cùng một lúc, do đó có thuật ngữ "touch down." Hành động này sẽ ngăn máy bay nảy ra khỏi đường băng và cho phép phi công đưa máy bay dừng lại an toàn. Khi công nghệ hàng không phát triển, khái niệm "touch down" trở nên tinh tế hơn, với các phi công học cách thực hiện một cú hạ cánh êm ái và có kiểm soát. Cụm từ này cũng đi vào bóng bầu dục Mỹ, nơi nó hiện có nghĩa là một cú bắt bóng chạm đất thành công, được ghi khi một cầu thủ bắt bóng ở khu vực cuối sân của đội đối phương, chạm đất và đưa cả hai chân hoặc bất kỳ bộ phận cơ thể nào khác ngoài tay vào ranh giới. Theo nghĩa này, "touch down" đã mang một ý nghĩa hơi khác, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ những điều cơ bản của việc hạ cánh an toàn - cho dù trên không hay trên sân bóng đá.

namespace

to make contact with the ground as it lands

để tiếp xúc với mặt đất khi nó hạ cánh

Ví dụ:
  • The helicopter touched down on the helipad.

    Chiếc trực thăng đã hạ cánh xuống bãi đáp.

Từ, cụm từ liên quan

to make contact with the ground

để tiếp xúc với mặt đất

Ví dụ:
  • Tornadoes touched down in Alabama and Louisiana.

    Lốc xoáy đổ bộ vào Alabama và Louisiana.

to score a try by putting the ball on the ground behind the other team’s goal line

ghi điểm bằng cách đặt bóng xuống đất phía sau vạch cầu môn của đội kia

Từ, cụm từ liên quan