a thick sheet of paper that you use to dry your hands
một tờ giấy dày mà bạn dùng để lau khô tay
thick paper on a roll, used for cleaning up liquid, food, etc.
giấy dày cuộn, dùng để lau chùi chất lỏng, thức ăn, v.v.
khăn giấy
/ˌpeɪpə ˈtaʊəl//ˌpeɪpər ˈtaʊəl/Thuật ngữ "paper towel" là một thuật ngữ tương đối mới trong tiếng Anh, có từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một tờ giấy dùng một lần, thường được dùng để thấm chất lỏng hoặc lau khô tay. Tuy nhiên, khái niệm khăn giấy đã có từ lâu hơn nhiều so với tên gọi của nó. Các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Ai Cập và La Mã, đã sử dụng nhiều loại vật liệu, chẳng hạn như bánh mì, bọt biển và thậm chí cả vải len, để thấm nước hoặc rửa bát đĩa. Vào thời trung cổ, vải lanh là một loại vật liệu phổ biến để làm khăn tay do khả năng thấm hút của nó. Nhưng mãi đến cuộc cách mạng công nghiệp, giấy mới trở thành một loại vật liệu phổ biến, dẫn đến sự phát triển của khăn giấy. Phiên bản được cấp bằng sáng chế đầu tiên, được gọi là "Khăn giấy hàng ngày" được Howard C. Grimes tạo ra vào năm 1907. Tuy nhiên, những phiên bản đầu tiên này thô và được lót bằng vải để chống rách, khiến chúng kém tiện lợi hơn so với các loại khăn hiện đại. Phải đến những năm 1920, Scott Paper Company, hiện là một phần của Kimberly-Clark, mới giới thiệu một loại khăn giấy mềm mại hơn, thiết thực hơn có thể sử dụng mà không cần lớp vải lót. Sản phẩm có tên gọi là "Scott Tissue Products" đã thành công ngay lập tức và thuật ngữ "paper towels" đã trở nên phổ biến. Ngày nay, khăn giấy là một phần phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, được sử dụng cho mọi thứ, từ việc lau dọn nhà bếp cho đến bảo vệ tay khi thay tã. Sự tiện lợi và khả năng dùng một lần khiến chúng trở thành một lựa chọn thay thế thiết thực cho khăn vải hoặc miếng bọt biển truyền thống. Trong khi một số người thích các lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như khăn vải tái sử dụng hoặc rửa bát đĩa bằng tay, khăn giấy vẫn là lựa chọn phổ biến của nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp.
a thick sheet of paper that you use to dry your hands
một tờ giấy dày mà bạn dùng để lau khô tay
thick paper on a roll, used for cleaning up liquid, food, etc.
giấy dày cuộn, dùng để lau chùi chất lỏng, thức ăn, v.v.