danh từ
đền thờ bách thần
các vị thần (của một dân tộc)
the Egyptian pantheon: các vị thần của Ai-cập
lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân
đền thờ
/ˈpænθiən//ˈpænθiɑːn/Từ "pantheon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πανθέον" (pantheon), là sự kết hợp của các từ "πάν" (pan), nghĩa là "all", và "θέον" (theon), nghĩa là "temple" hoặc "divine". Ở Hy Lạp cổ đại, pantheon dùng để chỉ một ngôi đền thờ tất cả các vị thần, thường nằm ở quảng trường trung tâm của thành phố. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Latin là "pantheon", và trong tiếng Anh, ban đầu nó dùng để chỉ một ngôi đền hoặc đền thờ dành riêng cho tất cả các vị thần của một pantheon cụ thể, chẳng hạn như pantheon La Mã. Ngày nay, thuật ngữ "pantheon" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ một nhóm các vị thần, nữ thần hoặc các nhân vật thần thoại khác trong một nền văn hóa hoặc truyền thống cụ thể. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một tòa nhà hoặc công trình được tôn kính như một đền thờ hoặc không gian linh thiêng.
danh từ
đền thờ bách thần
các vị thần (của một dân tộc)
the Egyptian pantheon: các vị thần của Ai-cập
lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân
all the gods of a nation or people
tất cả các vị thần của một quốc gia hoặc dân tộc
đền thờ Ai Cập cổ đại
a group of people who are famous within a particular area of activity
một nhóm người nổi tiếng trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể
Bà đã giành được vị trí của mình trong ngôi đền văn hóa đại chúng.
a temple (= religious building) built in honour of all the gods of a nation; a building in which famous dead people of a nation are buried or honoured
một ngôi đền (= công trình tôn giáo) được xây dựng để tôn vinh tất cả các vị thần của một quốc gia; một tòa nhà nơi chôn cất hoặc tôn vinh những người nổi tiếng đã khuất của một quốc gia