Định nghĩa của từ overcame

overcameverb

đã vượt qua

/ˌəʊvəˈkeɪm//ˌəʊvərˈkeɪm/

Từ "overcame" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ, "ofер" (có nghĩa là "off") và "cuman" (có nghĩa là "come"). Ở dạng ban đầu, từ này được viết là "ofercumen" và có nghĩa là "vượt qua một cái gì đó bằng cách tránh xa nó". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi. Từ "ofer" trong tiếng Anh cổ trở thành từ tiếng Anh hiện đại "over", trong khi từ "cumen" trong tiếng Anh trung đại trở thành "come". Từ "e" cuối cùng trong "overcame" chỉ đơn giản là một di tích lịch sử và không được phát âm trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán, mặc dù cách sử dụng của nó đã được mở rộng. Ban đầu, "overcame" có nghĩa đen là "tránh xa" (chẳng hạn như chướng ngại vật hoặc kẻ thù) để chinh phục hoặc thành công. Ngày nay, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn, để mô tả việc vượt qua những thách thức cá nhân hoặc cảm xúc. Tóm lại, "overcame" là sự kết hợp ngôn ngữ của hai từ tiếng Anh cổ đã trải qua những thay đổi đáng kể về cách viết và cách phát âm theo thời gian, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của chúng là vượt qua hoặc chinh phục một điều gì đó.

Tóm Tắt

type động từ overcame; overcome

meaningthắng, chiến thắng

exampleovercome by hunger: đói mèm

exampleovercome by (with) liquor (drink): say mèm

meaningvượt qua, khắc phục (khó khăn...)

type động tính từ quá khứ

meaningkiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần

exampleovercome by hunger: đói mèm

exampleovercome by (with) liquor (drink): say mèm

namespace
Ví dụ:
  • After a long battle with depression, Sarah overcame the adversity and now leads a happier and healthy life.

    Sau thời gian dài chiến đấu với chứng trầm cảm, Sarah đã vượt qua nghịch cảnh và hiện đang có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

  • The cancer patient underwent intense treatment and valiantly overcame the disease.

    Bệnh nhân ung thư đã trải qua quá trình điều trị tích cực và dũng cảm vượt qua căn bệnh.

  • Though cramming for exams exhausted him, Tom overcame fatigue and performed exceptionally well.

    Mặc dù việc ôn thi khiến Tom kiệt sức, anh vẫn vượt qua được sự mệt mỏi và đạt kết quả rất tốt.

  • In the face of bankruptcy, the company's CEO managed to overcome the setback and lead the organization to prosperity once again.

    Trước nguy cơ phá sản, CEO của công ty đã vượt qua được khó khăn và một lần nữa đưa công ty đến với sự thịnh vượng.

  • Though the athlete faced several injuries, she showed tremendous determination and overcame the obstacles to win the gold medal.

    Mặc dù vận động viên này phải đối mặt với nhiều chấn thương, cô vẫn thể hiện quyết tâm to lớn và vượt qua trở ngại để giành huy chương vàng.

  • After losing his job, John felt defeated but he overcame the disappointment and secured a better position at a new company.

    Sau khi mất việc, John cảm thấy thất vọng nhưng anh đã vượt qua nỗi thất vọng và đảm bảo được vị trí tốt hơn tại một công ty mới.

  • The young artist struggled with self-doubt, but her perseverance helped her overcome the obstacle and win critical acclaim.

    Nghệ sĩ trẻ này đã phải đấu tranh với sự tự ti, nhưng sự kiên trì đã giúp cô vượt qua trở ngại và giành được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The soldier, who was captured by the enemy, overcame horrific torture and finally escaped, returning to his unit as a hero.

    Người lính bị địch bắt, đã vượt qua sự tra tấn khủng khiếp và cuối cùng đã trốn thoát, trở về đơn vị như một người anh hùng.

  • The addict struggled with his addiction for years, but with the help of therapy and support groups, he overcame his demons.

    Người nghiện này đã phải vật lộn với chứng nghiện của mình trong nhiều năm, nhưng với sự giúp đỡ của liệu pháp và các nhóm hỗ trợ, anh đã vượt qua được nỗi ám ảnh.

  • After a series of personal tragedies, the author felt lost but through therapy, she overcame her grief and ultimately found strength and resilience.

    Sau một loạt bi kịch cá nhân, tác giả cảm thấy lạc lõng nhưng thông qua liệu pháp điều trị, cô đã vượt qua nỗi đau và cuối cùng tìm thấy sức mạnh và khả năng phục hồi.