Định nghĩa của từ overarm

overarmadjective

cánh tay trên

/ˈəʊvərɑːm//ˈəʊvərɑːrm/

Từ "overarm" có nguồn gốc từ thuật ngữ chơi gôn vào cuối thế kỷ 19. Trong môn gôn, người chơi ném hoặc đánh bóng về phía lỗ, và cú ném qua tay là một loại cú đánh mà bóng được ném qua tay với chuyển động trên cao. Chuyển động này bao gồm việc đưa gậy hoặc ngón tay ra sau lưng rồi vung về phía trước với cánh tay duỗi thẳng hoàn toàn khi kết thúc. Thuật ngữ "overarm" dưới dạng tính từ có nghĩa là bất kỳ điều gì liên quan đến hoạt động hoặc kỹ thuật liên quan đến chuyển động trên cao, chẳng hạn như ném hoặc giao bóng trong các môn thể thao như bóng chuyền, bóng chày và quần vợt. Trong bối cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ bất kỳ chuyển động trên cao nào, chẳng hạn như ném bóng cho thú cưng, ném thứ gì đó cho bạn bè hoặc phục vụ đĩa tại nhà hàng bằng tay. Do đó, từ "overarm" đã đi xa khỏi nguồn gốc thể thao của nó và ngày nay nó được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động nào liên quan đến chuyển động trên cao trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong thể thao.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaning(thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)

meaningtay ra ngoài nước (bơi)

namespace
Ví dụ:
  • The pitcher threw a blazing fastball overarm, leaving the batter with no chance of making contact.

    Người ném bóng đã ném một quả bóng nhanh như chớp, khiến cho người đánh bóng không có cơ hội tiếp cận.

  • The long-distance runner hurled the javelin overarm, perfectly landing it at the far end of the field.

    Vận động viên chạy đường dài ném lao bằng tay trên, lao đến đích một cách hoàn hảo ở phía xa của sân đấu.

  • During the volleyball match, the spiker leaped and launched the ball overarm, scoring an ace.

    Trong trận đấu bóng chuyền, cầu thủ đập bóng đã nhảy lên và ném bóng qua tay, ghi được một cú ace.

  • The baseball player overspin the ball overarm, causing it to curve sharply and forcing the catcher to move.

    Cầu thủ bóng chày xoay quả bóng quá mức bằng cánh tay, khiến nó cong mạnh và buộc người bắt bóng phải di chuyển.

  • The tennis player served an overarm shot with such force that the opponent couldn't return it.

    Người chơi tennis đã thực hiện cú đánh mạnh đến mức đối thủ không thể đỡ được.

  • The quarterback heaved the ball overarm towards the wide receiver, who caught it for a touchdown.

    Tiền vệ ném bóng về phía cầu thủ bắt bóng, người này đã bắt được bóng và ghi bàn.

  • The gymnast released the uneven bars overarm, executing a perfect routine and nailing the landing.

    Vận động viên thể dục dụng cụ thả lỏng tay khỏi xà đơn, thực hiện động tác hoàn hảo và tiếp đất thành công.

  • The high jumper leapt overarm, sailing over the bar and setting a new personal best.

    Người nhảy cao này đã nhảy cao hơn tay, lướt qua xà và lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The track and field athlete threw the discus overarm, sending it soaring through the air and earning a top spot in the competition.

    Vận động viên điền kinh ném đĩa bằng tay, đưa đĩa bay lên không trung và giành được vị trí cao nhất trong cuộc thi.

  • The coach demonstrated the proper form for the overarm throw, helping the novice player master this essential technique.

    Huấn luyện viên đã trình bày động tác ném qua vai đúng cách, giúp người chơi mới làm chủ được kỹ thuật thiết yếu này.