Định nghĩa của từ menstruation

menstruationnoun

hành kinh

/ˌmenstruˈeɪʃn//ˌmenstruˈeɪʃn/

Từ "menstruation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensis", có nghĩa là "tháng". Mối liên hệ này nảy sinh vì chu kỳ kinh nguyệt trung bình kéo dài khoảng một tháng. Từ này được sửa đổi thêm bằng cách thêm hậu tố "-ation", biểu thị một quá trình hoặc hành động. Do đó, "menstruation" theo nghĩa đen có nghĩa là "quá trình hàng tháng". Mặc dù thuật ngữ này tương đối hiện đại, nhưng khái niệm kinh nguyệt đã được thừa nhận và hiểu trên khắp các nền văn hóa và thời kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thấy kinh

meaningkinh nguyệt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's menstruation cycle begins every 28 days, which she keeps track of with a menstrual calendar.

    Chu kỳ kinh nguyệt của Sarah bắt đầu sau mỗi 28 ngày và cô theo dõi chu kỳ này bằng lịch kinh nguyệt.

  • The painful cramps that accompany menstruation leave Emily feeling fatigued and irritable.

    Những cơn đau bụng kinh kèm theo khiến Emily cảm thấy mệt mỏi và cáu kỉnh.

  • Menstruation is a natural process that some women experience for several days each month.

    Kinh nguyệt là một quá trình tự nhiên mà một số phụ nữ trải qua trong nhiều ngày mỗi tháng.

  • Women who have irregular menstruation cycles may require the use of birth control to regulate their cycles.

    Phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều có thể cần sử dụng biện pháp tránh thai để điều hòa chu kỳ.

  • Many women experience discomfort during menstruation, but there are a variety of over-the-counter pain medications that can help alleviate symptoms.

    Nhiều phụ nữ cảm thấy khó chịu trong kỳ kinh nguyệt, nhưng có nhiều loại thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp làm giảm các triệu chứng.

  • Menstruation can cause fluctuations in mood and energy levels, which can sometimes leave women feeling suddenly emotional or lethargic.

    Kinh nguyệt có thể gây ra những thay đổi về tâm trạng và mức năng lượng, đôi khi khiến phụ nữ đột nhiên cảm thấy xúc động hoặc uể oải.

  • Menstruation can be a sensitive topic for some women to discuss, who may prefer to keep their menstrual experiences private.

    Đối với một số phụ nữ, kinh nguyệt có thể là chủ đề nhạy cảm và họ muốn giữ kín chuyện kinh nguyệt của mình.

  • For some women, menstruation is accompanied by heavy bleeding, which can necessitate the use of tampons, pads or menstrual cups for added protection.

    Đối với một số phụ nữ, kinh nguyệt đi kèm với chảy máu nhiều, có thể cần phải sử dụng băng vệ sinh, tampon hoặc cốc nguyệt san để bảo vệ thêm.

  • Women who suffer from menstrual cramps may struggle with daily activities during menstruation, and may require a flexible work or study schedule to accommodate their needs.

    Phụ nữ bị đau bụng kinh có thể gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày trong thời kỳ kinh nguyệt và có thể cần lịch làm việc hoặc học tập linh hoạt để phù hợp với nhu cầu của mình.

  • Menstruation is a natural and normal part of a woman's reproductive health, and should be treated as such without stigma or shame.

    Kinh nguyệt là một phần tự nhiên và bình thường của sức khỏe sinh sản ở phụ nữ và cần được đối xử như vậy mà không có sự kỳ thị hay xấu hổ.