Định nghĩa của từ outplay

outplayverb

outplay

/ˌaʊtˈpleɪ//ˌaʊtˈpleɪ/

Từ "outplay" kết hợp tiền tố "out-" có nghĩa là "surpass" hoặc "exceed" với động từ "play". Lần đầu tiên sử dụng "outplay" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16 và ban đầu được sử dụng trong bối cảnh trò chơi và thể thao. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân hoặc nhóm vượt trội hơn một cá nhân hoặc nhóm khác về kỹ năng, chiến lược hoặc hiệu suất. Sự kết hợp của "out-" và "play" tạo ra một thuật ngữ năng động và biểu cảm, nắm bắt được bản chất của việc vượt qua khả năng của ai đó trong bối cảnh cạnh tranh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchơi giỏi hơn, chơi hay hơn

namespace
Ví dụ:
  • The star player outplayed his opponents with his impressive footwork and agility on the court.

    Cầu thủ ngôi sao này đã đánh bại đối thủ của mình bằng khả năng di chuyển chân ấn tượng và sự nhanh nhẹn trên sân.

  • The tailender showed remarkable resilience and outplayed the bowlers in the death overs.

    Tailender đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc và đánh bại các cầu thủ ném bóng trong những lượt đánh cuối cùng.

  • The highly rated chess player outplayed his opponent with a series of well-calculated moves.

    Kỳ thủ cờ vua được đánh giá cao này đã đánh bại đối thủ của mình bằng một loạt các nước đi được tính toán kỹ lưỡng.

  • The lead singer outplayed the entire band with her powerful vocals and musical versatility.

    Ca sĩ chính đã lấn át toàn bộ ban nhạc bằng giọng hát mạnh mẽ và khả năng âm nhạc linh hoạt của mình.

  • The goalkeeper's quick reflexes and poise enabled him to outplay his rival goalie in the final shootout.

    Phản xạ nhanh và sự bình tĩnh của thủ môn đã giúp anh đánh bại thủ môn đối phương trong loạt sút luân lưu cuối cùng.

  • The golf prodigy outplayed the defending champion with an impressive display of tee shots and putting.

    Thần đồng chơi golf đã đánh bại nhà vô địch bảo vệ danh hiệu bằng màn trình diễn ấn tượng về cú phát bóng và gạt bóng.

  • The emerging basketball talent outplayed the veteran players with his stunning dunks and court presence.

    Tài năng bóng rổ mới nổi đã đánh bại các cầu thủ kỳ cựu bằng những cú úp rổ tuyệt đẹp và sự hiện diện trên sân.

  • The rugby team outplayed their opponents with a masterful performance, delivering try after try.

    Đội bóng bầu dục đã đánh bại đối thủ bằng màn trình diễn xuất sắc, ghi liên tiếp nhiều bàn thắng.

  • The experienced snooker player outplayed his opponent with his exceptional cue action and tactical nous.

    Người chơi bi-da giàu kinh nghiệm đã đánh bại đối thủ của mình bằng động tác cơ đặc biệt và trí thông minh chiến thuật.

  • The breakdancer outplayed his competitors with a mesmerizing display of his acrobatic talents and moves.

    Nghệ sĩ breakdance này đã đánh bại các đối thủ của mình bằng màn trình diễn tài năng nhào lộn và những động tác điêu luyện.