Định nghĩa của từ outpace

outpaceverb

vượt qua

/ˌaʊtˈpeɪs//ˌaʊtˈpeɪs/

Từ "outpace" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "out passer", có nghĩa là "đi ra khỏi" hoặc "đi qua". Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa, khi một con ngựa hoặc người chạy sẽ "đi ra khỏi tầm nhìn" hoặc "đi qua" một con khác. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành động từ "outpace," có nghĩa là di chuyển nhanh hơn ai đó hoặc thứ gì đó khác, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Từ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào khoảng năm 1480 và ban đầu dùng để chỉ cuộc đua trên bộ hoặc trên lưng ngựa. Phải đến thế kỷ 18, từ này mới bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại, bao gồm các phép so sánh vượt ra ngoài tốc độ vật lý, chẳng hạn như vượt qua ai đó về thành tích hoặc vượt qua kỳ vọng của ai đó. Ngày nay, "outpace" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và kinh doanh đến công nghệ và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđi nhanh hơn

namespace
Ví dụ:
  • Our company's revenue has been continuously outpacing our competitors in the industry for the past two quarters, affirming our position as a leader in the market.

    Doanh thu của công ty chúng tôi liên tục vượt xa các đối thủ cạnh tranh trong ngành trong hai quý vừa qua, khẳng định vị thế dẫn đầu thị trường của chúng tôi.

  • Despite fierce competition, our product has managed to outpace the market demand, with a staggering 30% increase in sales last year alone.

    Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt, sản phẩm của chúng tôi vẫn vượt xa nhu cầu thị trường, với mức tăng trưởng doanh số đáng kinh ngạc lên tới 30% chỉ riêng trong năm ngoái.

  • The start-up's innovative technology is outpacing the traditional methods, paving the way for a revolutionary and transformative shift in the industry.

    Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đang vượt xa các phương pháp truyền thống, mở đường cho sự thay đổi mang tính cách mạng và chuyển đổi trong ngành.

  • The latest research suggests that countries with high investments in renewable energy are outpacing their counterparts in reducing carbon emissions, setting a positive example for the world.

    Nghiên cứu mới nhất cho thấy các quốc gia đầu tư nhiều vào năng lượng tái tạo đang vượt trội hơn các quốc gia khác trong việc giảm phát thải carbon, tạo nên tấm gương tích cực cho thế giới.

  • The runner's impressive speed has enabled her to outpace her rivals in numerous races, making her a force to be reckoned with in the athletic world.

    Tốc độ ấn tượng của vận động viên này đã giúp cô vượt qua các đối thủ của mình trong nhiều cuộc đua, khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm trong thế giới thể thao.

  • The company's expansion strategy has outpaced the industry standards, boosting its market share and giving it an edge over its competitors.

    Chiến lược mở rộng của công ty đã vượt xa các tiêu chuẩn của ngành, tăng thị phần và tạo lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.

  • With a cutting-edge product and a strong market position, our company is confident that it will continue to outpace its competitors in the future.

    Với sản phẩm tiên tiến và vị thế vững chắc trên thị trường, công ty chúng tôi tin tưởng sẽ tiếp tục vượt xa các đối thủ cạnh tranh trong tương lai.

  • The healthcare startup's groundbreaking research has outpaced the pace of the conventional medical industry, opening up exciting possibilities for the future of healthcare.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của công ty khởi nghiệp về chăm sóc sức khỏe này đã vượt xa tốc độ của ngành y tế thông thường, mở ra nhiều khả năng thú vị cho tương lai của chăm sóc sức khỏe.

  • As the world increasingly prioritizes sustainability and environmental consciousness, we anticipate our company's eco-friendly policies will outpace the industry standards, providing us with a unique competitive advantage.

    Khi thế giới ngày càng coi trọng tính bền vững và ý thức bảo vệ môi trường, chúng tôi dự đoán các chính sách thân thiện với môi trường của công ty sẽ vượt xa các tiêu chuẩn của ngành, mang lại cho chúng tôi lợi thế cạnh tranh độc đáo.

  • The innovations in the tech sector have been outpacing the regulatory framework, creating both challenges and opportunities for the industry as it races to keep up with the technological advancements.

    Những đổi mới trong lĩnh vực công nghệ đã vượt xa khuôn khổ pháp lý, tạo ra cả thách thức và cơ hội cho ngành công nghiệp khi chạy đua để theo kịp những tiến bộ công nghệ.