Định nghĩa của từ outfox

outfoxverb

cáo ngoài

/ˌaʊtˈfɒks//ˌaʊtˈfɑːks/

Từ "outfox" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "foxen" hoặc "foxian" ban đầu có nghĩa là "bẫy hoặc lừa gạt ai đó, thường là bằng sự thông minh hoặc xảo quyệt, giống như một con cáo". Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*fukiz" và gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*peuk-", cả hai đều ám chỉ loài cáo. Theo thời gian, nghĩa của "outfox" đã phát triển thành nghĩa là "đánh lừa hoặc qua mặt ai đó, thường là theo cách thông minh hoặc xảo quyệt". Nghĩa này của từ này hiện được sử dụng phổ biến trong các thành ngữ tiếng Anh, chẳng hạn như "to outfox an opponent" hoặc "to outfox a challenge". Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ "outfox" thường gắn liền với sự thông minh, khôn ngoan và tư duy chiến lược, và thường được dùng để mô tả một người đã thành công trong việc đánh bại hoặc vượt qua đối thủ hoặc thử thách của họ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthắng, cáo già hơn, láu cá hơn

namespace
Ví dụ:
  • The cunning fox outfoxed the hunter by hiding in the bushes and waiting for the right moment to escape.

    Con cáo khôn ngoan đã đánh lừa được thợ săn bằng cách ẩn núp trong bụi cây và chờ thời điểm thích hợp để trốn thoát.

  • The politician's opponent tried to outfox him by spreading false rumors, but it only made the public more suspicious of his character.

    Đối thủ của chính trị gia này đã cố gắng đánh lừa ông bằng cách tung tin đồn sai sự thật, nhưng điều này chỉ khiến công chúng nghi ngờ hơn về nhân cách của ông.

  • The chess champion outfoxed his opponent by making several unexpected moves.

    Nhà vô địch cờ vua đã đánh bại đối thủ của mình bằng cách thực hiện một số nước đi bất ngờ.

  • The thief outfoxed the security system by disguising himself as a delivery man.

    Tên trộm đã qua mặt hệ thống an ninh bằng cách cải trang thành một người giao hàng.

  • The detective outfoxed the criminal by cleverly playing his game and catching him off guard.

    Thám tử đã đánh lừa tên tội phạm bằng cách chơi trò chơi một cách khéo léo và khiến hắn mất cảnh giác.

  • The salesman outfoxed his competition by offering a better deal and providing exceptional customer service.

    Nhân viên bán hàng đã đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng cách đưa ra mức giá tốt hơn và cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt.

  • The heiress outfoxed her husband by hiding her assets and tricking him into signing a prenup.

    Người thừa kế đã qua mặt chồng mình bằng cách giấu tài sản và lừa anh ta ký hợp đồng hôn nhân.

  • The boss outfoxed his employees by implementing new rules and policies without their knowledge.

    Ông chủ đã qua mặt nhân viên của mình bằng cách áp dụng các quy tắc và chính sách mới mà không cho họ biết.

  • The athlete outfoxed his opponents by studying their techniques and using them against them.

    Vận động viên này đánh bại đối thủ bằng cách nghiên cứu các kỹ thuật của họ và sử dụng chúng để chống lại họ.

  • The writer outfoxed his editor by submitting a well-written, thought-provoking piece that could not be ignored.

    Tác giả đã qua mặt biên tập viên của mình bằng cách nộp một bài viết hay, khơi gợi suy nghĩ mà không thể bỏ qua.