Định nghĩa của từ outsmart

outsmartverb

vượt mặt

/ˌaʊtˈsmɑːt//ˌaʊtˈsmɑːrt/

Từ "outsmart" là sự kết hợp của tiền tố "out-" và từ "smart". "Out-" có nghĩa là vượt trội hoặc vượt trội hơn, trong khi "smart" ban đầu có nghĩa là "sharp" hoặc "mạnh mẽ", sau đó phát triển thành bao gồm cả trí thông minh và sự khéo léo. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "outsmart" có từ thế kỷ 19. Nghĩa của nó, vượt qua ai đó về sự xảo quyệt hoặc thông minh, phản ánh sự tiến triển tự nhiên của việc kết hợp tiền tố "out-" với nghĩa đang phát triển của "smart".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn

meaningtrội hẳn lên

namespace
Ví dụ:
  • In the final round of the chess tournament, Jim outsmarted his opponent with a clever tactic.

    Ở vòng đấu cuối cùng của giải cờ vua, Jim đã đánh bại đối thủ bằng một chiến thuật thông minh.

  • Sarah's quick thinking allowed her to outsmart the thief and recover the stolen jewels.

    Sự nhanh trí của Sarah đã giúp cô qua mặt được tên trộm và lấy lại được số trang sức bị đánh cắp.

  • During negotiations, the CEO outsmarted his rival by proposing a more favorable deal.

    Trong quá trình đàm phán, CEO đã qua mặt đối thủ bằng cách đề xuất một thỏa thuận có lợi hơn.

  • The detective used his wits to outsmart the clever criminal and solve the case.

    Thám tử đã dùng trí thông minh của mình để đánh bại tên tội phạm thông minh và giải quyết vụ án.

  • Upon discovering the traitor in their midst, the team leader expertly outsmarted him and uncovered his true intentions.

    Khi phát hiện ra kẻ phản bội, đội trưởng đã khéo léo qua mặt hắn và phát hiện ra ý định thực sự của hắn.

  • In a heated argument, Anna outsmarted her debate opponent by presenting a strong counterargument.

    Trong một cuộc tranh luận nảy lửa, Anna đã đánh bại đối thủ của mình bằng cách đưa ra một phản biện mạnh mẽ.

  • The hacker's attempt to breach the company's security was thwarted by the tech team's clever ploy, outsmarting the intruder.

    Nỗ lực xâm nhập vào hệ thống bảo mật của công ty của tin tặc đã bị ngăn chặn bởi chiến thuật thông minh của nhóm kỹ thuật, qua mặt được kẻ xâm nhập.

  • Sarah's intuition allowed her to outsmart the conniving coworker and secure the promotion she deserved.

    Trực giác của Sarah đã giúp cô qua mặt được người đồng nghiệp gian xảo kia và đảm bảo được sự thăng tiến mà cô xứng đáng được hưởng.

  • During the high-stakes poker game, Jack outsmarted his opponents by bluffing convincingly.

    Trong ván bài poker có số tiền cược lớn, Jack đã đánh bại đối thủ của mình bằng cách lừa bịp một cách thuyết phục.

  • The street artist outsmarted the police by creating intricate and undetectable paintings, avoiding arrest.

    Nghệ sĩ đường phố đã qua mặt cảnh sát bằng cách tạo ra những bức tranh phức tạp và khó phát hiện, tránh bị bắt.